TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
748,625
|
758,263
|
657,458
|
626,419
|
823,149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
355,441
|
327,303
|
263,929
|
80,848
|
137,587
|
1. Tiền
|
239,141
|
239,803
|
38,929
|
11,848
|
48,387
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
116,300
|
87,500
|
225,000
|
69,000
|
89,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
90,000
|
156,900
|
112,650
|
203,577
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
90,000
|
156,900
|
112,650
|
203,577
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336,045
|
294,563
|
156,450
|
304,647
|
312,464
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
101,098
|
17,476
|
25
|
35,183
|
8,962
|
2. Trả trước cho người bán
|
81,217
|
123,335
|
145,852
|
152,637
|
296,015
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
148,730
|
148,752
|
5,574
|
111,827
|
2,488
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,067
|
45,813
|
77,253
|
123,769
|
164,763
|
1. Hàng tồn kho
|
44,067
|
45,813
|
77,253
|
123,769
|
164,763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,072
|
584
|
2,926
|
4,504
|
4,758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
992
|
584
|
234
|
305
|
3,233
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,864
|
0
|
2,473
|
3,983
|
1,308
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
216
|
0
|
220
|
217
|
217
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,188,131
|
2,183,360
|
2,366,201
|
2,506,698
|
2,481,068
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
576,999
|
541,524
|
695,853
|
667,780
|
640,048
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
528,862
|
493,792
|
648,512
|
620,825
|
593,480
|
- Nguyên giá
|
1,335,214
|
1,336,268
|
1,522,643
|
1,522,675
|
1,523,041
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-806,352
|
-842,477
|
-874,131
|
-901,850
|
-929,561
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48,137
|
47,733
|
47,341
|
46,955
|
46,569
|
- Nguyên giá
|
59,589
|
59,589
|
59,589
|
59,589
|
59,589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,451
|
-11,856
|
-12,248
|
-12,634
|
-13,020
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
158,919
|
167,600
|
7,478
|
9,531
|
11,707
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
158,919
|
167,600
|
7,478
|
9,531
|
11,707
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,451,399
|
1,473,587
|
1,662,385
|
1,829,058
|
1,828,703
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,305,878
|
1,328,067
|
1,532,190
|
1,532,290
|
1,537,039
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
196,918
|
196,918
|
196,918
|
366,397
|
366,397
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-51,398
|
-51,398
|
-66,724
|
-69,629
|
-74,733
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
814
|
649
|
484
|
329
|
609
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
814
|
649
|
484
|
329
|
609
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,936,756
|
2,941,623
|
3,023,658
|
3,133,117
|
3,304,217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
533,492
|
480,999
|
505,444
|
641,491
|
759,974
|
I. Nợ ngắn hạn
|
314,928
|
208,685
|
238,256
|
388,347
|
315,457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
177,223
|
87,369
|
112,479
|
145,255
|
206,147
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,263
|
5,998
|
6,574
|
8,795
|
6,076
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
19,570
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,018
|
6,291
|
6,764
|
0
|
3,705
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,660
|
489
|
3,219
|
569
|
3,165
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
226
|
250
|
275
|
154,300
|
37,279
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,126
|
751
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
108,539
|
108,288
|
107,819
|
59,106
|
59,086
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
218,564
|
272,314
|
267,188
|
253,144
|
444,517
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
218,564
|
272,314
|
267,188
|
253,144
|
444,517
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,403,264
|
2,460,624
|
2,518,214
|
2,491,626
|
2,544,243
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,403,264
|
2,460,624
|
2,518,214
|
2,491,626
|
2,544,243
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
597,646
|
597,646
|
597,646
|
597,646
|
597,646
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
447,343
|
447,343
|
447,343
|
480,048
|
480,048
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258,276
|
315,636
|
373,226
|
313,932
|
366,549
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
168,818
|
168,818
|
168,818
|
170,168
|
170,168
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
89,458
|
146,818
|
204,408
|
143,765
|
196,381
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,936,756
|
2,941,623
|
3,023,658
|
3,133,117
|
3,304,217
|