1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106.203
|
187.207
|
106.377
|
144.618
|
100.016
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
106.203
|
187.207
|
106.377
|
144.618
|
100.016
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.324
|
108.099
|
58.499
|
62.870
|
49.433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.880
|
79.109
|
47.879
|
81.749
|
50.583
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.981
|
2.097
|
18.322
|
4.534
|
108.295
|
7. Chi phí tài chính
|
4.859
|
29.189
|
1.278
|
18.183
|
6.190
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.932
|
2.049
|
1.193
|
2.152
|
1.512
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.198
|
2.814
|
3.098
|
4.085
|
4.247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.804
|
49.203
|
61.825
|
64.014
|
148.441
|
12. Thu nhập khác
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
13. Chi phí khác
|
1
|
|
1
|
198
|
425
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66
|
67
|
66
|
-131
|
-358
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.870
|
49.270
|
61.891
|
63.883
|
148.083
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.353
|
4.882
|
4.531
|
6.293
|
4.318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.353
|
4.882
|
4.531
|
6.293
|
4.318
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.517
|
44.388
|
57.360
|
57.590
|
143.765
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.517
|
44.388
|
57.360
|
57.590
|
143.765
|