Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 220.142 321.532 291.979 401.135 449.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.746 57.473 23.479 17.714 66.189
1. Tiền 8.746 57.473 23.479 17.714 66.189
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.743 55.711 31.693 87.256 63.716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.223 53.307 22.854 69.587 42.535
2. Trả trước cho người bán 420 1.876 1.498 2.017 1.114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.135 65 99 99 99
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.964 463 7.242 15.554 19.969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 174.066 201.699 233.032 288.886 313.522
1. Hàng tồn kho 174.109 201.741 233.075 288.929 313.905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -43 -383
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.587 6.650 3.775 7.279 6.186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185 1.149 1.142 1.577 1.751
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.399 5.500 2.564 5.646 3.748
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 69 56 687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174.593 195.906 199.098 184.210 165.569
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.768 3.178 3.424 7.727 7.769
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.768 3.178 3.424 7.727 7.769
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110.655 129.352 190.744 171.668 152.928
1. Tài sản cố định hữu hình 95.128 87.825 143.027 121.982 104.258
- Nguyên giá 185.745 193.711 268.765 273.412 273.212
- Giá trị hao mòn lũy kế -90.617 -105.886 -125.738 -151.430 -168.954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.563 15.599 22.608 29.142 28.813
- Nguyên giá 2.599 17.064 28.210 40.320 46.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -1.465 -5.602 -11.178 -18.175
3. Tài sản cố định vô hình 12.965 25.928 25.110 20.544 19.857
- Nguyên giá 14.346 28.085 28.085 24.337 24.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.382 -2.157 -2.975 -3.793 -4.481
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59.974 61.372 1.543 1.157 2.179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59.974 61.372 1.543 1.157 2.179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.197 2.004 3.387 3.658 2.693
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.197 2.004 3.387 3.658 2.693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394.735 517.438 491.077 585.345 615.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 224.775 275.987 231.430 320.264 335.712
I. Nợ ngắn hạn 181.706 238.066 201.756 290.236 315.909
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150.967 191.706 164.730 242.434 271.983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.002 26.654 11.920 27.811 11.698
4. Người mua trả tiền trước 45 0 6.480 741 6.091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.592 2.378 2.319 2.766 1.734
6. Phải trả người lao động 10.527 12.068 13.473 13.151 19.240
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 526 1.779 527 771 374
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.824 2.355 1.369 1.660 4.443
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.224 1.127 939 902 346
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43.069 37.921 29.674 30.029 19.802
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.069 37.921 29.674 30.029 19.802
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169.960 241.451 259.646 265.081 279.470
I. Vốn chủ sở hữu 169.960 241.451 259.646 265.081 279.470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 139.461 213.367 238.965 238.965 238.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.498 28.084 20.681 26.115 40.505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.785 9.265 2.109 13.140 25.856
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.713 18.818 18.571 12.975 14.649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394.735 517.438 491.077 585.345 615.182