TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
444.484
|
456.316
|
449.613
|
508.960
|
514.285
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.023
|
40.428
|
66.189
|
86.255
|
48.653
|
1. Tiền
|
15.023
|
40.428
|
66.189
|
86.255
|
48.653
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.462
|
59.776
|
63.716
|
46.207
|
102.080
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.492
|
36.856
|
42.535
|
19.443
|
80.843
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.838
|
3.724
|
1.114
|
7.511
|
857
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.280
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
99
|
99
|
99
|
99
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.034
|
19.097
|
19.969
|
19.154
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
353.522
|
342.598
|
313.522
|
366.988
|
350.978
|
1. Hàng tồn kho
|
353.564
|
342.981
|
313.905
|
367.371
|
351.361
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43
|
-383
|
-383
|
-383
|
-383
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.477
|
13.514
|
6.186
|
9.510
|
12.574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.502
|
1.470
|
1.751
|
1.924
|
1.915
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.697
|
11.532
|
3.748
|
6.742
|
9.820
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
279
|
513
|
687
|
844
|
839
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174.831
|
171.678
|
165.569
|
162.074
|
165.757
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.679
|
7.927
|
7.769
|
7.531
|
8.109
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7.679
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
7.927
|
7.769
|
7.531
|
8.109
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.106
|
159.797
|
152.928
|
148.308
|
151.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.730
|
108.980
|
104.258
|
101.682
|
99.874
|
- Nguyên giá
|
275.583
|
275.663
|
273.212
|
276.085
|
278.665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161.853
|
-166.683
|
-168.954
|
-174.403
|
-178.791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28.176
|
30.789
|
28.813
|
26.941
|
32.331
|
- Nguyên giá
|
42.681
|
47.091
|
46.988
|
46.988
|
54.342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.505
|
-16.303
|
-18.175
|
-20.047
|
-22.011
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.200
|
20.028
|
19.857
|
19.685
|
19.513
|
- Nguyên giá
|
24.337
|
24.337
|
24.337
|
24.337
|
24.337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.137
|
-4.309
|
-4.481
|
-4.653
|
-4.824
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.839
|
1.068
|
2.179
|
3.636
|
3.175
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.839
|
1.068
|
2.179
|
3.636
|
3.175
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.207
|
2.887
|
2.693
|
2.600
|
2.755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.207
|
2.887
|
2.693
|
2.600
|
2.755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
619.315
|
627.994
|
615.182
|
671.034
|
680.042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
352.781
|
356.529
|
335.712
|
390.970
|
397.876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
325.568
|
335.900
|
315.909
|
369.782
|
388.413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
270.231
|
263.998
|
271.983
|
314.516
|
340.540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.427
|
48.656
|
11.698
|
31.578
|
27.644
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.672
|
4.511
|
6.091
|
9.873
|
2.024
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66
|
928
|
1.734
|
392
|
818
|
6. Phải trả người lao động
|
10.089
|
11.054
|
19.240
|
8.101
|
12.002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
322
|
262
|
374
|
289
|
292
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.238
|
6.057
|
4.443
|
4.775
|
4.549
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
523
|
434
|
346
|
258
|
544
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.213
|
20.629
|
19.802
|
21.187
|
9.463
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.213
|
20.629
|
19.802
|
21.187
|
9.463
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
266.534
|
271.465
|
279.470
|
280.064
|
282.166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266.534
|
271.465
|
279.470
|
280.064
|
282.166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238.965
|
238.965
|
238.965
|
238.965
|
238.965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.569
|
32.500
|
40.505
|
41.099
|
43.200
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.856
|
25.856
|
25.856
|
40.651
|
40.355
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.713
|
6.644
|
14.649
|
448
|
2.845
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
619.315
|
627.994
|
615.182
|
671.034
|
680.042
|