Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 394.948 393.132 444.484 456.316 449.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.714 8.680 15.023 40.428 66.189
1. Tiền 17.714 8.680 15.023 40.428 66.189
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.069 42.807 68.462 59.776 63.716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.587 25.727 47.492 36.856 42.535
2. Trả trước cho người bán 2.017 1.402 1.838 3.724 1.114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99 99 99 99 99
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.366 15.580 19.034 19.097 19.969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 288.886 332.441 353.522 342.598 313.522
1. Hàng tồn kho 288.929 332.484 353.564 342.981 313.905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -383 -383
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.279 9.204 7.477 13.514 6.186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.577 1.453 1.502 1.470 1.751
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.646 7.677 5.697 11.532 3.748
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 56 74 279 513 687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190.397 181.996 174.831 171.678 165.569
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.167 7.685 7.679 7.927 7.769
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 7.679 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.167 7.685 0 7.927 7.769
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 175.415 169.199 162.106 159.797 152.928
1. Tài sản cố định hữu hình 121.982 120.193 113.730 108.980 104.258
- Nguyên giá 273.412 274.313 275.583 275.663 273.212
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.430 -154.121 -161.853 -166.683 -168.954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29.142 28.634 28.176 30.789 28.813
- Nguyên giá 40.320 41.359 42.681 47.091 46.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.178 -12.725 -14.505 -16.303 -18.175
3. Tài sản cố định vô hình 24.291 20.372 20.200 20.028 19.857
- Nguyên giá 28.085 24.337 24.337 24.337 24.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.793 -3.965 -4.137 -4.309 -4.481
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.157 1.955 1.839 1.068 2.179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.157 1.955 1.839 1.068 2.179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.658 3.157 3.207 2.887 2.693
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.658 3.157 3.207 2.887 2.693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 585.345 575.128 619.315 627.994 615.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 320.254 309.874 352.781 356.529 335.712
I. Nợ ngắn hạn 290.723 283.395 325.568 335.900 315.909
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242.931 250.985 270.231 263.998 271.983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.811 19.936 32.427 48.656 11.698
4. Người mua trả tiền trước 741 1.197 8.672 4.511 6.091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.756 985 66 928 1.734
6. Phải trả người lao động 13.151 7.834 10.089 11.054 19.240
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 771 614 322 262 374
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.660 1.501 3.238 6.057 4.443
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 902 343 523 434 346
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.531 26.479 27.213 20.629 19.802
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.531 26.479 27.213 20.629 19.802
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265.091 265.253 266.534 271.465 279.470
I. Vốn chủ sở hữu 265.091 265.253 266.534 271.465 279.470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238.965 238.965 238.965 238.965 238.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.126 26.288 27.569 32.500 40.505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.429 26.115 25.856 25.856 25.856
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.697 173 1.713 6.644 14.649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 585.345 575.128 619.315 627.994 615.182