I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
110.316
|
119.119
|
126.084
|
200.502
|
152.269
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57.279
|
-64.926
|
-64.270
|
-87.111
|
-66.260
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.006
|
-54.368
|
-53.456
|
-59.984
|
-61.560
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.117
|
-4.642
|
-5.154
|
-4.866
|
-4.260
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-712
|
-1.500
|
-673
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.377
|
3.150
|
9.035
|
3.211
|
12.714
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.171
|
-10.125
|
-11.918
|
-9.964
|
-13.621
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.592
|
-13.293
|
-351
|
41.789
|
19.282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-908
|
-1.104
|
-1.554
|
-2.089
|
-2.122
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-65
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-893
|
-1.104
|
-1.553
|
-2.088
|
-2.121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133.294
|
121.703
|
152.419
|
142.395
|
141.087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116.479
|
-115.755
|
-143.410
|
-154.683
|
-132.954
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
-1.859
|
|
-2.007
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.763
|
|
-1.907
|
|
-2.070
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.820
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.233
|
4.089
|
7.102
|
-14.295
|
6.063
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.252
|
-10.307
|
5.197
|
25.405
|
23.224
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.053
|
17.714
|
8.680
|
15.023
|
40.428
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
912
|
1.273
|
1.146
|
|
2.537
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.714
|
8.680
|
15.023
|
40.428
|
66.189
|