I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
126.084
|
200.502
|
152.269
|
125.246
|
119.242
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64.270
|
-87.111
|
-66.260
|
-52.545
|
-67.317
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53.456
|
-59.984
|
-61.560
|
-83.592
|
-72.019
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.154
|
-4.866
|
-4.260
|
-4.501
|
-4.932
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-673
|
|
|
-1.440
|
-146
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.035
|
3.211
|
12.714
|
4.184
|
3.903
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.918
|
-9.964
|
-13.621
|
-8.352
|
-15.958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-351
|
41.789
|
19.282
|
-20.999
|
-37.227
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.554
|
-2.089
|
-2.122
|
-1.907
|
-2.783
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.553
|
-2.088
|
-2.121
|
-1.907
|
-2.782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152.419
|
142.395
|
141.087
|
131.368
|
155.927
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-143.410
|
-154.683
|
-132.954
|
-87.521
|
-153.560
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
-2.007
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.907
|
|
-2.070
|
-2.173
|
-2.306
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.102
|
-14.295
|
6.063
|
41.674
|
61
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.197
|
25.405
|
23.224
|
18.768
|
-39.948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.680
|
15.023
|
40.428
|
66.189
|
86.255
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.146
|
|
2.537
|
1.298
|
2.346
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.023
|
40.428
|
66.189
|
86.255
|
48.653
|