1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.101
|
194.063
|
156.516
|
98.291
|
187.218
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.101
|
194.063
|
156.516
|
98.291
|
187.218
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100.386
|
155.735
|
120.086
|
70.702
|
144.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.715
|
38.328
|
36.430
|
27.589
|
42.856
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
822
|
172
|
2.474
|
1.549
|
606
|
7. Chi phí tài chính
|
16.025
|
4.886
|
5.875
|
4.713
|
13.373
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.892
|
4.757
|
4.440
|
4.507
|
4.934
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.741
|
7.832
|
4.643
|
2.593
|
5.150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.283
|
19.860
|
20.035
|
21.239
|
22.103
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.487
|
5.921
|
8.351
|
594
|
2.837
|
12. Thu nhập khác
|
169
|
256
|
516
|
352
|
189
|
13. Chi phí khác
|
110
|
384
|
54
|
256
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58
|
-128
|
462
|
96
|
133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.545
|
5.794
|
8.812
|
690
|
2.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40
|
863
|
807
|
242
|
903
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40
|
863
|
807
|
242
|
903
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.505
|
4.931
|
8.005
|
448
|
2.067
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.505
|
4.931
|
8.005
|
448
|
2.067
|