1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138.900
|
73.449
|
139.101
|
194.063
|
156.516
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
138.900
|
73.449
|
139.101
|
194.063
|
156.516
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.416
|
53.309
|
100.386
|
155.735
|
120.086
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.484
|
20.141
|
38.715
|
38.328
|
36.430
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
493
|
2.374
|
822
|
172
|
2.474
|
7. Chi phí tài chính
|
14.463
|
4.573
|
16.025
|
4.886
|
5.875
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.360
|
4.479
|
4.892
|
4.757
|
4.440
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.655
|
1.802
|
3.741
|
7.832
|
4.643
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.079
|
16.050
|
18.283
|
19.860
|
20.035
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.780
|
89
|
1.487
|
5.921
|
8.351
|
12. Thu nhập khác
|
178
|
147
|
169
|
256
|
516
|
13. Chi phí khác
|
1.706
|
7
|
110
|
384
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.528
|
140
|
58
|
-128
|
462
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
252
|
229
|
1.545
|
5.794
|
8.812
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57
|
57
|
40
|
863
|
807
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
57
|
57
|
40
|
863
|
807
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
194
|
173
|
1.505
|
4.931
|
8.005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
194
|
173
|
1.505
|
4.931
|
8.005
|