Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138.900 73.449 139.101 194.063 156.516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138.900 73.449 139.101 194.063 156.516
4. Giá vốn hàng bán 103.416 53.309 100.386 155.735 120.086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.484 20.141 38.715 38.328 36.430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 493 2.374 822 172 2.474
7. Chi phí tài chính 14.463 4.573 16.025 4.886 5.875
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.360 4.479 4.892 4.757 4.440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.655 1.802 3.741 7.832 4.643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.079 16.050 18.283 19.860 20.035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.780 89 1.487 5.921 8.351
12. Thu nhập khác 178 147 169 256 516
13. Chi phí khác 1.706 7 110 384 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.528 140 58 -128 462
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 252 229 1.545 5.794 8.812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57 57 40 863 807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 57 57 40 863 807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 194 173 1.505 4.931 8.005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 194 173 1.505 4.931 8.005