Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 342.459 323.823 330.125 317.312 348.125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7 2 3 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 342.458 323.816 330.123 317.308 348.125
4. Giá vốn hàng bán 214.728 210.595 218.683 208.049 219.550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 127.730 113.222 111.440 109.260 128.574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36 16 28 28 22
7. Chi phí tài chính 441 350 300 758 640
-Trong đó: Chi phí lãi vay 441 350 300 758 640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 64.612 69.308 58.872 57.391 65.712
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40.463 36.533 38.399 36.797 41.375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.251 7.048 13.899 14.343 20.870
12. Thu nhập khác 829 6.681 7.376 870 958
13. Chi phí khác 821 740 1.240 859 2.567
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 5.941 6.136 11 -1.608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.259 12.988 20.035 14.354 19.261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.189 2.330 3.881 2.736 3.776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 287 295 187 155 97
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.476 2.625 4.068 2.891 3.874
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.783 10.363 15.967 11.463 15.387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.783 10.363 15.967 11.463 15.387