1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
342.459
|
323.823
|
330.125
|
317.312
|
348.125
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
7
|
2
|
3
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
342.458
|
323.816
|
330.123
|
317.308
|
348.125
|
4. Giá vốn hàng bán
|
214.728
|
210.595
|
218.683
|
208.049
|
219.550
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
127.730
|
113.222
|
111.440
|
109.260
|
128.574
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
16
|
28
|
28
|
22
|
7. Chi phí tài chính
|
441
|
350
|
300
|
758
|
640
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
441
|
350
|
300
|
758
|
640
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.612
|
69.308
|
58.872
|
57.391
|
65.712
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.463
|
36.533
|
38.399
|
36.797
|
41.375
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.251
|
7.048
|
13.899
|
14.343
|
20.870
|
12. Thu nhập khác
|
829
|
6.681
|
7.376
|
870
|
958
|
13. Chi phí khác
|
821
|
740
|
1.240
|
859
|
2.567
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8
|
5.941
|
6.136
|
11
|
-1.608
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.259
|
12.988
|
20.035
|
14.354
|
19.261
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.189
|
2.330
|
3.881
|
2.736
|
3.776
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
287
|
295
|
187
|
155
|
97
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.476
|
2.625
|
4.068
|
2.891
|
3.874
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.783
|
10.363
|
15.967
|
11.463
|
15.387
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.783
|
10.363
|
15.967
|
11.463
|
15.387
|