1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
866.169
|
956.227
|
1.466.219
|
1.478.217
|
1.365.233
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.629
|
9.381
|
2.313
|
1.242
|
2.761
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
860.541
|
946.846
|
1.463.906
|
1.476.975
|
1.362.472
|
4. Giá vốn hàng bán
|
661.965
|
723.231
|
1.118.227
|
1.120.503
|
1.031.763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
198.576
|
223.615
|
345.679
|
356.471
|
330.709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.732
|
6.094
|
6.154
|
11.000
|
7.350
|
7. Chi phí tài chính
|
1.426
|
2.565
|
3.950
|
749
|
888
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.372
|
2.543
|
3.599
|
749
|
719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
150.031
|
151.539
|
232.652
|
242.847
|
224.665
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.852
|
75.605
|
115.232
|
123.875
|
112.506
|
12. Thu nhập khác
|
1.716
|
503
|
3.473
|
1.873
|
438
|
13. Chi phí khác
|
2.494
|
1.624
|
2.103
|
1.903
|
2.058
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-778
|
-1.121
|
1.370
|
-30
|
-1.620
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
53.074
|
74.484
|
116.602
|
123.846
|
110.886
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.900
|
14.365
|
24.050
|
26.302
|
23.663
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
7
|
3
|
18
|
18
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.907
|
14.372
|
24.053
|
26.320
|
23.681
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44.167
|
60.111
|
92.548
|
97.526
|
87.205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12.932
|
15.922
|
27.522
|
25.508
|
23.284
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.235
|
44.189
|
65.026
|
72.018
|
63.921
|