TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
808,155
|
923,441
|
1,246,417
|
1,145,467
|
1,202,935
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,167
|
119,820
|
189,723
|
155,313
|
172,888
|
1. Tiền
|
66,727
|
90,205
|
157,665
|
105,385
|
137,021
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48,441
|
29,615
|
32,058
|
49,928
|
35,867
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,913
|
50,777
|
47,793
|
62,901
|
67,849
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
343,055
|
441,690
|
651,504
|
590,227
|
620,906
|
1. Phải thu khách hàng
|
302,379
|
394,344
|
535,568
|
527,577
|
567,678
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,389
|
50,221
|
89,784
|
63,111
|
58,998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,487
|
37,748
|
76,277
|
64,474
|
62,056
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,200
|
-40,623
|
-50,125
|
-64,936
|
-67,826
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
304,032
|
309,528
|
356,856
|
334,195
|
336,781
|
1. Hàng tồn kho
|
305,856
|
313,046
|
361,669
|
334,879
|
339,124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,824
|
-3,518
|
-4,813
|
-684
|
-2,343
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,987
|
1,625
|
542
|
2,832
|
4,511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
315
|
367
|
176
|
838
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,778
|
1,218
|
0
|
1,363
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,103
|
92
|
175
|
1,293
|
3,673
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78,691
|
79,808
|
88,229
|
97,377
|
93,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
881
|
919
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
881
|
919
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70,307
|
69,702
|
73,318
|
77,585
|
77,241
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,930
|
68,056
|
69,806
|
69,721
|
73,369
|
- Nguyên giá
|
229,073
|
237,480
|
245,469
|
249,909
|
264,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161,143
|
-169,424
|
-175,664
|
-180,188
|
-191,093
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,377
|
1,646
|
3,513
|
7,865
|
3,873
|
- Nguyên giá
|
15,588
|
15,516
|
18,026
|
23,611
|
20,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,211
|
-13,870
|
-14,514
|
-15,747
|
-16,348
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,503
|
9,186
|
14,911
|
17,074
|
16,355
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,493
|
9,183
|
14,428
|
16,609
|
15,909
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10
|
3
|
483
|
464
|
446
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
886,846
|
1,003,249
|
1,334,647
|
1,242,845
|
1,296,531
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
633,093
|
726,925
|
1,014,022
|
896,612
|
937,314
|
I. Nợ ngắn hạn
|
630,311
|
723,738
|
1,011,356
|
894,744
|
935,619
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,783
|
52,742
|
20,516
|
6,441
|
9,385
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,726
|
68,266
|
79,428
|
70,703
|
87,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
398,914
|
398,115
|
575,185
|
460,758
|
440,767
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,920
|
15,714
|
19,863
|
16,037
|
17,800
|
6. Phải trả người lao động
|
60,574
|
69,830
|
128,195
|
130,836
|
134,037
|
7. Chi phí phải trả
|
41,185
|
54,155
|
58,910
|
59,672
|
73,047
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
1,067
|
1,067
|
1,067
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,672
|
50,041
|
104,851
|
130,341
|
147,623
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,750
|
5,000
|
14,280
|
2,000
|
2,000
|
II. Nợ dài hạn
|
2,782
|
3,187
|
2,666
|
1,868
|
1,695
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,153
|
1,151
|
1,256
|
909
|
1,149
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,083
|
1,491
|
865
|
414
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
253,753
|
276,323
|
320,625
|
346,233
|
359,217
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
253,753
|
276,323
|
320,625
|
346,233
|
359,217
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
815
|
815
|
815
|
815
|
815
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17,190
|
19,540
|
26,086
|
26,086
|
26,086
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,520
|
62,248
|
84,580
|
109,203
|
122,948
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,156
|
9,243
|
8,630
|
15,928
|
21,545
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
73,016
|
78,508
|
93,931
|
94,916
|
94,154
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
886,846
|
1,003,249
|
1,334,647
|
1,242,845
|
1,296,531
|