TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,150,215
|
1,131,927
|
1,194,306
|
1,212,756
|
1,296,785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131,807
|
114,078
|
172,837
|
195,176
|
274,571
|
1. Tiền
|
79,759
|
74,038
|
136,970
|
103,008
|
173,536
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,048
|
40,040
|
35,867
|
92,167
|
101,034
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,661
|
67,726
|
67,849
|
87,578
|
97,175
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
629,959
|
612,387
|
620,784
|
658,214
|
673,868
|
1. Phải thu khách hàng
|
539,375
|
533,661
|
567,728
|
585,476
|
585,235
|
2. Trả trước cho người bán
|
66,214
|
64,103
|
58,998
|
58,674
|
57,879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
92,164
|
81,628
|
62,052
|
83,598
|
99,777
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,794
|
-67,005
|
-67,994
|
-69,534
|
-69,023
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
315,504
|
333,378
|
328,071
|
266,458
|
250,292
|
1. Hàng tồn kho
|
317,847
|
335,722
|
330,414
|
268,801
|
252,635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,343
|
-2,343
|
-2,343
|
-2,343
|
-2,343
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,284
|
4,357
|
4,765
|
5,331
|
880
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,666
|
1,608
|
838
|
695
|
531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
474
|
0
|
0
|
1,061
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,144
|
2,749
|
3,927
|
3,575
|
345
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95,301
|
95,151
|
93,338
|
91,773
|
92,868
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,112
|
78,011
|
77,241
|
77,170
|
78,770
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,081
|
74,333
|
73,369
|
72,568
|
74,920
|
- Nguyên giá
|
259,372
|
262,256
|
264,462
|
266,806
|
272,382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185,291
|
-187,923
|
-191,093
|
-194,237
|
-197,462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,031
|
3,678
|
3,873
|
4,602
|
3,850
|
- Nguyên giá
|
18,757
|
19,708
|
20,221
|
21,283
|
20,895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,726
|
-16,030
|
-16,348
|
-16,682
|
-17,045
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,189
|
17,140
|
16,097
|
14,603
|
14,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,733
|
16,689
|
15,651
|
14,161
|
13,660
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
455
|
451
|
446
|
442
|
437
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,245,517
|
1,227,078
|
1,287,644
|
1,304,529
|
1,389,653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
934,576
|
896,830
|
928,063
|
917,049
|
1,035,031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
932,622
|
894,768
|
925,954
|
914,963
|
1,033,161
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,462
|
7,795
|
8,972
|
16,341
|
15,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
69,905
|
74,403
|
85,101
|
80,784
|
83,112
|
4. Người mua trả tiền trước
|
468,401
|
442,803
|
440,767
|
411,842
|
398,617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,107
|
16,457
|
17,779
|
13,082
|
27,423
|
6. Phải trả người lao động
|
101,960
|
109,747
|
134,129
|
149,105
|
193,816
|
7. Chi phí phải trả
|
65,441
|
65,779
|
72,904
|
73,378
|
83,066
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
1,067
|
1,067
|
1,067
|
1,067
|
1,067
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
179,632
|
150,575
|
140,422
|
145,041
|
187,640
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
6,000
|
II. Nợ dài hạn
|
1,953
|
2,062
|
2,109
|
2,085
|
1,870
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,098
|
1,051
|
1,149
|
1,540
|
1,325
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
310
|
465
|
414
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
310,941
|
330,247
|
359,581
|
387,480
|
354,622
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
310,941
|
330,247
|
359,581
|
387,480
|
354,622
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
815
|
815
|
815
|
815
|
815
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26,086
|
26,086
|
26,086
|
27,366
|
27,366
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,847
|
101,782
|
123,311
|
148,275
|
121,627
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,619
|
25,339
|
21,641
|
21,217
|
33,504
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
81,979
|
86,351
|
94,156
|
95,812
|
89,602
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,245,517
|
1,227,078
|
1,287,644
|
1,304,529
|
1,389,653
|