単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,145,467 1,141,706 1,150,215 1,131,927 1,194,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,313 166,010 131,807 114,078 172,837
1. Tiền 105,385 88,081 79,759 74,038 136,970
2. Các khoản tương đương tiền 49,928 77,928 52,048 40,040 35,867
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,901 83,684 67,661 67,726 67,849
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 590,227 603,817 629,959 612,387 620,784
1. Phải thu khách hàng 527,577 523,637 539,375 533,661 567,728
2. Trả trước cho người bán 63,111 60,724 66,214 64,103 58,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 64,474 88,097 92,164 81,628 62,052
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,936 -68,641 -67,794 -67,005 -67,994
IV. Tổng hàng tồn kho 334,195 281,949 315,504 333,378 328,071
1. Hàng tồn kho 334,879 284,293 317,847 335,722 330,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -684 -2,343 -2,343 -2,343 -2,343
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,832 6,246 5,284 4,357 4,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176 258 1,666 1,608 838
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,363 1,260 474 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,293 4,729 3,144 2,749 3,927
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,377 94,275 95,301 95,151 93,338
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77,585 75,282 77,112 78,011 77,241
1. Tài sản cố định hữu hình 69,721 72,299 74,081 74,333 73,369
- Nguyên giá 249,909 255,107 259,372 262,256 264,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,188 -182,808 -185,291 -187,923 -191,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,865 2,983 3,031 3,678 3,873
- Nguyên giá 23,611 18,436 18,757 19,708 20,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,747 -15,453 -15,726 -16,030 -16,348
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,074 18,993 18,189 17,140 16,097
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,609 18,534 17,733 16,689 15,651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 464 460 455 451 446
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,845 1,235,982 1,245,517 1,227,078 1,287,644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 896,612 869,062 934,576 896,830 928,063
I. Nợ ngắn hạn 894,744 866,804 932,622 894,768 925,954
1. Vay và nợ ngắn 6,441 6,194 10,462 7,795 8,972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,703 66,939 69,905 74,403 85,101
4. Người mua trả tiền trước 460,758 433,145 468,401 442,803 440,767
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,037 14,090 7,107 16,457 17,779
6. Phải trả người lao động 130,836 124,268 101,960 109,747 134,129
7. Chi phí phải trả 59,672 79,703 65,441 65,779 72,904
8. Phải trả nội bộ 0 1,067 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,067 0 1,067 1,067 1,067
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 130,341 123,440 179,632 150,575 140,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000 463 0 0 2,000
II. Nợ dài hạn 1,868 2,259 1,953 2,062 2,109
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 909 1,005 1,098 1,051 1,149
4. Vay và nợ dài hạn 414 708 310 465 414
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346,233 366,920 310,941 330,247 359,581
I. Vốn chủ sở hữu 346,233 366,920 310,941 330,247 359,581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 815 815 815 815 815
3. Vốn khác của chủ sở hữu 26,086 26,086 26,086 26,086 26,086
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -9,877 -9,877 -9,877 -9,877 -9,877
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89 89 89 89 89
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,203 129,146 86,847 101,782 123,311
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,928 16,949 27,619 25,339 21,641
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 94,916 95,659 81,979 86,351 94,156
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,845 1,235,982 1,245,517 1,227,078 1,287,644