単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,052 37,917 10,839 24,536 37,563
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,492 5,450 -2,394 1,269 5,685
- Khấu hao TSCĐ 3,830 3,113 3,300 3,396 3,780
- Các khoản dự phòng 3,758 2,566 -1,311 -789 2,989
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -537 -633 39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,789 -320 -3,980 -1,523 -1,327
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 230 90 229 185 205
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,544 43,367 8,445 25,805 43,248
- Tăng, giảm các khoản phải thu 49,203 -20,452 -22,772 18,291 -9,921
- Tăng, giảm hàng tồn kho -24,207 48,148 -33,517 -17,875 5,308
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132,045 -15,485 4,844 2,132 41,391
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,446 2,681 -596 1,102 1,809
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -240 -90 -157 -258 -173
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,615 -5,563 -8,425 -2,180 -10,751
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,882 -19,617 -2,279 -3,690
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -96,689 32,989 -52,179 24,738 67,220
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,777 -2,741 -5,218 -4,282 -2,731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28 40 334 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 52,400 -20,645 -645 -29
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -7,677 15,498 645 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,830 1,159 2,563 2,064 591
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 49,747 -22,226 12,882 -1,884 -2,169
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,351 2,495 7,665 2,344 14,390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,419 -2,447 -3,795 -4,856 -13,265
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,289 -14 -53 -38,071 -7,379
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,357 34 3,816 -40,583 -6,253
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -56,299 10,796 -35,481 -17,729 58,798
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 211,075 155,214 166,010 131,807 114,078
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 537 633 -39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 155,313 166,010 131,162 114,078 172,837