|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,536
|
37,563
|
45,589
|
26,427
|
18,495
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,269
|
5,685
|
3,894
|
4,285
|
6,325
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,396
|
3,780
|
3,478
|
3,607
|
3,403
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-789
|
2,989
|
1,708
|
3,490
|
4,002
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
39
|
|
-211
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,523
|
-1,327
|
-1,365
|
-2,994
|
-1,280
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
185
|
205
|
73
|
394
|
201
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,805
|
43,248
|
49,483
|
30,712
|
24,820
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,291
|
-9,921
|
-34,326
|
-17,011
|
-48,179
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,875
|
5,308
|
70,323
|
16,166
|
-54,077
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,132
|
41,391
|
-36,296
|
67,845
|
101,944
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,102
|
1,809
|
1,890
|
665
|
-1,107
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-258
|
-173
|
-65
|
-395
|
-109
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,180
|
-10,751
|
-4,133
|
-3,690
|
-8,531
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,279
|
-3,690
|
-4,180
|
-6,563
|
-2,182
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,738
|
67,220
|
42,697
|
87,729
|
12,580
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,282
|
-2,731
|
-3,350
|
-5,658
|
-1,021
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
334
|
0
|
1
|
215
|
-19
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-645
|
-29
|
-54,700
|
23,300
|
-48,004
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
645
|
0
|
29,000
|
-26,800
|
30,400
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,064
|
591
|
1,681
|
2,906
|
2,642
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,884
|
-2,169
|
-27,367
|
-6,038
|
-16,002
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,344
|
14,390
|
9,109
|
9,995
|
7,099
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,856
|
-13,265
|
-2,152
|
-10,941
|
-3,393
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
-1,561
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,071
|
-7,379
|
|
0
|
-34,329
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40,583
|
-6,253
|
6,958
|
-2,507
|
-30,623
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,729
|
58,798
|
22,287
|
79,184
|
-34,044
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,807
|
114,078
|
172,888
|
195,176
|
274,571
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-39
|
|
211
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114,078
|
172,837
|
195,176
|
274,571
|
240,526
|