Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
308,077
|
423,113
|
195,570
|
295,583
|
450,967
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
548
|
316
|
1,132
|
311
|
1,002
|
Doanh thu thuần
|
307,530
|
422,796
|
194,438
|
295,272
|
449,965
|
Giá vốn hàng bán
|
220,934
|
326,306
|
142,255
|
219,633
|
343,607
|
Lợi nhuận gộp
|
86,596
|
96,491
|
52,183
|
75,639
|
106,358
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,931
|
873
|
3,940
|
1,202
|
1,331
|
Chi phí tài chính
|
230
|
96
|
232
|
307
|
243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
230
|
90
|
229
|
185
|
205
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64,428
|
59,242
|
44,874
|
52,063
|
68,485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,867
|
38,025
|
11,018
|
24,471
|
38,961
|
Thu nhập khác
|
477
|
121
|
10
|
277
|
31
|
Chi phí khác
|
292
|
229
|
189
|
212
|
1,428
|
Lợi nhuận khác
|
185
|
-108
|
-179
|
65
|
-1,397
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,052
|
37,917
|
10,839
|
24,536
|
37,563
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,061
|
7,825
|
2,205
|
5,225
|
8,402
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,070
|
7,829
|
2,210
|
5,229
|
8,407
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,982
|
30,088
|
8,629
|
19,307
|
29,157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,912
|
7,618
|
3,564
|
4,372
|
7,718
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,070
|
22,470
|
5,065
|
14,935
|
21,438
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|