単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,570 295,583 450,967 464,715 432,675
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,132 311 1,002 279 965
Doanh thu thuần 194,438 295,272 449,965 464,436 431,710
Giá vốn hàng bán 142,255 219,633 343,607 360,026 334,413
Lợi nhuận gộp 52,183 75,639 106,358 104,410 97,297
Doanh thu hoạt động tài chính 3,940 1,202 1,331 1,364 2,854
Chi phí tài chính 232 307 243 73 416
Trong đó: Chi phí lãi vay 229 185 205 73 394
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,874 52,063 68,485 60,048 73,399
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,018 24,471 38,961 45,653 26,335
Thu nhập khác 10 277 31 101 390
Chi phí khác 189 212 1,428 166 298
Lợi nhuận khác -179 65 -1,397 -64 92
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,839 24,536 37,563 45,589 26,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,205 5,225 8,402 9,154 5,412
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
Chi phí thuế TNDN 2,210 5,229 8,407 9,159 5,417
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,629 19,307 29,157 36,430 21,010
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,564 4,372 7,718 7,652 8,048
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,065 14,935 21,438 28,778 12,962
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)