Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.426 93.862 192.585 398.623 222.916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65 56 38 44 46
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.360 93.805 192.547 398.579 222.870
4. Giá vốn hàng bán 134.840 72.179 140.492 281.762 150.511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.521 21.627 52.054 116.817 72.359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.850 5.108 3.303 4.015 16.826
7. Chi phí tài chính 7.872 6.683 6.985 8.472 9.529
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.770 3.825 3.380 3.851 5.346
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 19 -2.460 1.740 14.378 5.719
9. Chi phí bán hàng 6.554 4.467 6.297 9.674 11.600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.635 9.119 11.904 20.047 24.805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.329 4.005 31.911 97.018 48.970
12. Thu nhập khác 35 46 124 0 100
13. Chi phí khác 8 131 34 925 349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 -85 90 -925 -249
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.356 3.920 32.002 96.093 48.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.953 629 4.683 14.275 8.395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.953 629 4.683 14.275 8.395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.404 3.291 27.318 81.818 40.325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -46 -53 -9 6 101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.449 3.344 27.328 81.812 40.224