1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.426
|
93.862
|
192.585
|
398.623
|
222.916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65
|
56
|
38
|
44
|
46
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.360
|
93.805
|
192.547
|
398.579
|
222.870
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.840
|
72.179
|
140.492
|
281.762
|
150.511
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.521
|
21.627
|
52.054
|
116.817
|
72.359
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.850
|
5.108
|
3.303
|
4.015
|
16.826
|
7. Chi phí tài chính
|
7.872
|
6.683
|
6.985
|
8.472
|
9.529
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.770
|
3.825
|
3.380
|
3.851
|
5.346
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
19
|
-2.460
|
1.740
|
14.378
|
5.719
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.554
|
4.467
|
6.297
|
9.674
|
11.600
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.635
|
9.119
|
11.904
|
20.047
|
24.805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.329
|
4.005
|
31.911
|
97.018
|
48.970
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
46
|
124
|
0
|
100
|
13. Chi phí khác
|
8
|
131
|
34
|
925
|
349
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
27
|
-85
|
90
|
-925
|
-249
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.356
|
3.920
|
32.002
|
96.093
|
48.721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.953
|
629
|
4.683
|
14.275
|
8.395
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.953
|
629
|
4.683
|
14.275
|
8.395
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.404
|
3.291
|
27.318
|
81.818
|
40.325
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-46
|
-53
|
-9
|
6
|
101
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.449
|
3.344
|
27.328
|
81.812
|
40.224
|