1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192,585
|
398,623
|
222,916
|
213,084
|
230,040
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38
|
44
|
46
|
72
|
43
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
192,547
|
398,579
|
222,870
|
213,012
|
229,997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
140,492
|
281,762
|
150,511
|
156,098
|
166,174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52,054
|
116,817
|
72,359
|
56,913
|
63,823
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,303
|
4,015
|
16,826
|
4,976
|
6,122
|
7. Chi phí tài chính
|
6,985
|
8,472
|
9,529
|
5,081
|
3,991
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,380
|
3,851
|
5,346
|
3,387
|
3,750
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,740
|
14,378
|
5,719
|
4,405
|
5,649
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,297
|
9,674
|
11,600
|
4,507
|
14,412
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,904
|
20,047
|
24,805
|
11,380
|
17,694
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31,911
|
97,018
|
48,970
|
45,327
|
39,497
|
12. Thu nhập khác
|
124
|
0
|
100
|
8
|
8
|
13. Chi phí khác
|
34
|
925
|
349
|
1
|
4,109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90
|
-925
|
-249
|
7
|
-4,101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32,002
|
96,093
|
48,721
|
45,334
|
35,396
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,683
|
14,275
|
8,395
|
4,269
|
4,458
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
1,887
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,683
|
14,275
|
8,395
|
6,156
|
4,458
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,318
|
81,818
|
40,325
|
39,178
|
30,938
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-9
|
6
|
101
|
-35
|
-24
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,328
|
81,812
|
40,224
|
39,213
|
30,962
|