Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.365 281.404 269.620 256.146 245.851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5.819 18.383 10.922 12.552
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 338.365 275.585 251.237 245.224 233.299
4. Giá vốn hàng bán 316.175 271.164 245.080 239.185 227.847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.189 4.421 6.157 6.039 5.451
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.832 26.443 35.632 25.629 25.952
7. Chi phí tài chính 3.243 101 -10.023 -7.865 8.963
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17.399 30.942 0
9. Chi phí bán hàng 235 153 509 507 744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.279 9.789 7.073 6.443 7.537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 77.662 51.763 44.231 32.583 14.159
12. Thu nhập khác 633 3.555 0
13. Chi phí khác 542 495 385 385 385
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 91 3.060 -385 -385 -385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 77.753 54.823 43.846 32.198 13.774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.871 11.265 8.850 6.529 2.844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.572 -5.787 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.299 5.478 8.850 6.529 2.844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67.454 49.345 34.996 25.670 10.930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10.321 5.738 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57.133 43.607 34.996 25.670 10.930