1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269.620
|
256.146
|
245.851
|
232.024
|
322.406
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18.383
|
10.922
|
12.552
|
12.857
|
15.284
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
251.237
|
245.224
|
233.299
|
219.167
|
307.122
|
4. Giá vốn hàng bán
|
245.080
|
239.185
|
227.847
|
213.534
|
301.174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.157
|
6.039
|
5.451
|
5.633
|
5.948
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35.632
|
25.629
|
25.952
|
23.965
|
21.920
|
7. Chi phí tài chính
|
-10.023
|
-7.865
|
8.963
|
-10.125
|
-8.442
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
509
|
507
|
744
|
504
|
562
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.073
|
6.443
|
7.537
|
5.897
|
6.051
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.231
|
32.583
|
14.159
|
33.322
|
29.697
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
385
|
385
|
385
|
386
|
385
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-385
|
-385
|
-385
|
-386
|
-385
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.846
|
32.198
|
13.774
|
32.937
|
29.312
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.850
|
6.529
|
2.844
|
6.678
|
5.951
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.850
|
6.529
|
2.844
|
6.678
|
5.951
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.996
|
25.670
|
10.930
|
26.258
|
23.360
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.996
|
25.670
|
10.930
|
26.258
|
23.360
|