Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.318.142 1.481.193 1.549.094 1.476.841 1.424.623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165.276 168.188 283.315 204.758 246.013
1. Tiền 53.382 34.885 122.784 67.138 137.310
2. Các khoản tương đương tiền 111.894 133.303 160.531 137.620 108.703
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48.142 49.983 69.702 54.260 46.204
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48.142 49.983 69.702 54.260 46.204
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295.340 424.693 320.904 341.788 300.527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252.872 337.973 267.139 263.772 249.859
2. Trả trước cho người bán 14.092 28.903 18.615 29.277 20.689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 63.029 93.252 74.988 88.846 72.214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.653 -35.435 -39.837 -40.107 -42.236
IV. Tổng hàng tồn kho 791.576 817.015 849.921 848.361 803.974
1. Hàng tồn kho 791.943 817.383 850.288 848.729 804.341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367 -367 -367 -367 -367
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.809 21.313 25.252 27.674 27.906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 137 3.069 1.226 34 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.343 13.939 19.163 23.523 23.362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.329 4.306 4.863 4.117 4.446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 548.648 555.068 627.782 674.379 720.484
I. Các khoản phải thu dài hạn 331 331 331 331 331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 331 331 331 331 331
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 297.372 287.873 327.697 327.929 331.167
1. Tài sản cố định hữu hình 264.040 254.808 294.894 295.388 298.889
- Nguyên giá 701.282 705.111 757.414 772.665 791.481
- Giá trị hao mòn lũy kế -437.242 -450.303 -462.520 -477.276 -492.592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.332 33.065 32.803 32.540 32.278
- Nguyên giá 38.977 38.977 38.977 38.977 38.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.645 -5.912 -6.174 -6.436 -6.699
III. Bất động sản đầu tư 18.424 18.031 17.638 17.245 16.852
- Nguyên giá 26.578 26.578 26.578 26.578 26.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.154 -8.547 -8.940 -9.333 -9.726
IV. Tài sản dở dang dài hạn 222.485 238.102 269.657 317.690 331.746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 222.485 238.102 269.657 317.690 331.746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 297 341 360 270 328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297 341 360 270 328
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.738 10.389 12.099 10.914 40.059
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.839 3.331 5.663 3.857 30.191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.899 7.058 6.435 7.057 9.868
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.866.790 2.036.261 2.176.876 2.151.219 2.145.107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.217.829 1.335.851 1.420.906 1.414.529 1.406.328
I. Nợ ngắn hạn 1.077.570 1.190.011 1.184.790 1.158.865 1.106.548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 378.827 363.098 262.920 235.042 216.854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 336.250 419.317 455.995 450.022 432.297
4. Người mua trả tiền trước 257.571 262.462 314.363 335.524 283.821
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.923 19.049 21.160 5.750 16.456
6. Phải trả người lao động 9.299 11.653 23.460 10.276 13.912
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47.642 83.022 86.271 78.201 89.839
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 198 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.030 700 513 1.579 910
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.498 13.130 3.464 27.552 27.040
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.715 10.236 11.853 12.672 13.007
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.814 7.343 4.596 2.247 12.412
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 140.259 145.840 236.116 255.664 299.779
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 446 446 408 408 408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136.291 140.903 230.628 250.177 293.193
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.522 4.491 5.079 5.079 6.178
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 648.961 700.409 755.971 736.691 738.779
I. Vốn chủ sở hữu 648.961 700.409 755.971 736.691 738.779
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.419 259.419 259.419 259.419 311.299
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.701 5.701 5.701 5.701 5.701
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 212.359 212.359 212.359 212.359 241.238
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160.904 211.555 265.963 246.369 168.453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125.427 125.434 125.442 215.355 96.721
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.478 86.120 140.521 31.014 71.733
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.578 10.376 11.529 11.843 11.087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.866.790 2.036.261 2.176.876 2.151.219 2.145.107