Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,481,193 1,549,094 1,476,841 1,424,555 1,448,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,188 283,315 204,758 247,013 233,483
1. Tiền 34,885 122,784 67,138 137,310 123,977
2. Các khoản tương đương tiền 133,303 160,531 137,620 109,703 109,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,983 69,702 54,260 45,204 24,635
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,983 69,702 54,260 45,204 24,635
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,693 320,904 341,788 300,376 353,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337,973 267,139 263,772 249,859 273,701
2. Trả trước cho người bán 28,903 18,615 29,277 20,689 23,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,252 74,988 88,846 72,214 97,518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,435 -39,837 -40,107 -42,387 -41,739
IV. Tổng hàng tồn kho 817,015 849,921 848,361 804,069 805,197
1. Hàng tồn kho 817,383 850,288 848,729 804,436 805,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367 -367 -367 -367 -367
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,313 25,252 27,674 27,894 31,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,069 1,226 34 98 115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,939 19,163 23,523 23,350 26,520
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,306 4,863 4,117 4,446 4,758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 555,068 627,782 674,379 721,077 888,500
I. Các khoản phải thu dài hạn 331 331 331 331 337
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 331 331 331 331 337
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 287,873 327,697 327,929 331,326 341,505
1. Tài sản cố định hữu hình 254,808 294,894 295,388 299,048 309,490
- Nguyên giá 705,111 757,414 772,665 791,481 816,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,303 -462,520 -477,276 -492,434 -506,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,065 32,803 32,540 32,278 32,016
- Nguyên giá 38,977 38,977 38,977 38,977 38,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,912 -6,174 -6,436 -6,699 -6,961
III. Bất động sản đầu tư 18,031 17,638 17,245 16,852 16,459
- Nguyên giá 26,578 26,578 26,578 26,578 26,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,547 -8,940 -9,333 -9,726 -10,119
IV. Tài sản dở dang dài hạn 238,102 269,657 317,690 332,193 488,114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,102 269,657 317,690 332,193 488,114
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 341 360 270 344 1,388
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 341 360 270 344 349
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1,038
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,389 12,099 10,914 40,031 40,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,331 5,663 3,857 30,177 30,047
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7,058 6,435 7,057 9,854 10,650
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,036,261 2,176,876 2,151,219 2,145,632 2,336,677
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,335,851 1,420,906 1,414,529 1,410,761 1,555,561
I. Nợ ngắn hạn 1,190,011 1,184,790 1,158,865 1,062,018 1,107,584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 363,098 262,920 235,042 216,854 233,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 419,317 455,995 450,022 434,209 476,508
4. Người mua trả tiền trước 262,462 314,363 335,524 283,821 266,783
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,049 21,160 5,750 16,519 27,289
6. Phải trả người lao động 11,653 23,460 10,276 13,858 17,217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,022 86,271 78,201 39,388 56,542
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 198 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 700 513 1,579 910 985
11. Phải trả ngắn hạn khác 13,130 3,464 27,552 27,040 1,638
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,236 11,853 12,672 13,007 14,244
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,343 4,596 2,247 16,412 12,541
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 145,840 236,116 255,664 348,743 447,978
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 48,964 53,778
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 446 408 408 408 408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,903 230,628 250,177 293,193 387,007
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4,491 5,079 5,079 6,178 6,785
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 700,409 755,971 736,691 734,872 781,116
I. Vốn chủ sở hữu 700,409 755,971 736,691 734,872 781,116
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,419 259,419 259,419 311,299 311,299
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,701 5,701 5,701 5,701 5,701
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 212,359 212,359 212,359 241,238 241,238
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,555 265,963 246,369 164,546 209,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,434 125,442 215,355 92,895 92,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,120 140,521 31,014 71,651 116,896
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10,376 11,529 11,843 11,087 12,086
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,036,261 2,176,876 2,151,219 2,145,632 2,336,677