|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62,217
|
68,423
|
38,098
|
52,191
|
56,891
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,845
|
37,407
|
19,879
|
24,116
|
20,642
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2,644
|
29,129
|
14,791
|
15,971
|
14,526
|
|
- Các khoản dự phòng
|
2,271
|
6,607
|
1,080
|
3,562
|
1,196
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
3
|
-4
|
-10
|
-1
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-985
|
-1,622
|
-2,117
|
-1,697
|
-1,551
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,202
|
3,292
|
6,129
|
6,289
|
6,472
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,062
|
105,830
|
57,977
|
76,307
|
77,533
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,256
|
93,803
|
-25,621
|
38,739
|
-50,968
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,440
|
-32,906
|
9,220
|
44,387
|
-1,128
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
127,746
|
109,190
|
-19,943
|
-71,670
|
52,295
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,424
|
-489
|
613
|
-26,399
|
114
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,000
|
-5,321
|
-3,742
|
-8,061
|
-6,576
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,928
|
-13,518
|
-14,820
|
-2,690
|
-941
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-471
|
-2,748
|
-2,349
|
-1,800
|
-3,871
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,290
|
253,842
|
1,336
|
48,814
|
66,456
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-964
|
-100,114
|
-62,405
|
-32,872
|
-186,253
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
594
|
159
|
0
|
236
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,381
|
-21,774
|
-111
|
111
|
-109
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,432
|
1,462
|
|
0
|
19,641
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,202
|
1,425
|
1,731
|
1,736
|
1,605
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,812
|
-118,408
|
-60,626
|
-31,025
|
-164,882
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94,992
|
213,623
|
99,073
|
154,569
|
187,493
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106,110
|
-224,077
|
-107,401
|
-129,741
|
-76,698
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,449
|
-9,851
|
-26,495
|
-1,372
|
-25,901
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,566
|
-20,304
|
-34,824
|
23,457
|
84,894
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,912
|
115,130
|
-94,114
|
41,245
|
-13,531
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
165,276
|
168,188
|
298,868
|
204,758
|
247,013
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3
|
4
|
10
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
168,188
|
283,315
|
204,758
|
246,013
|
233,483
|