Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,985 122,425 112,004 106,182 121,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118,985 122,425 112,004 106,182 121,323
4. Giá vốn hàng bán 80,787 85,798 74,858 77,129 82,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38,198 36,627 37,147 29,053 38,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346 265 373 215 1,016
7. Chi phí tài chính 2,419 2,506 2,226 2,472 1,865
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,472 1,865
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11,054 9,598 8,589 10,394 11,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,255 6,564 7,600 9,492 6,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,816 18,224 19,105 6,910 19,305
12. Thu nhập khác 6,741 719 3,257 250
13. Chi phí khác 5,499 20 2,300 -4,444
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,241 699 957 4,444 250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20,057 18,923 20,061 11,353 19,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,550 3,785 -3,447 1,135 1,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,550 3,785 -3,447 1,135 1,955
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,507 15,139 23,508 10,218 17,599
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,507 15,139 23,508 10,218 17,599