1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,985
|
122,425
|
112,004
|
106,182
|
121,323
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118,985
|
122,425
|
112,004
|
106,182
|
121,323
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80,787
|
85,798
|
74,858
|
77,129
|
82,673
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,198
|
36,627
|
37,147
|
29,053
|
38,651
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
346
|
265
|
373
|
215
|
1,016
|
7. Chi phí tài chính
|
2,419
|
2,506
|
2,226
|
2,472
|
1,865
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
2,472
|
1,865
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,054
|
9,598
|
8,589
|
10,394
|
11,571
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,255
|
6,564
|
7,600
|
9,492
|
6,926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,816
|
18,224
|
19,105
|
6,910
|
19,305
|
12. Thu nhập khác
|
6,741
|
719
|
3,257
|
|
250
|
13. Chi phí khác
|
5,499
|
20
|
2,300
|
-4,444
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,241
|
699
|
957
|
4,444
|
250
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,057
|
18,923
|
20,061
|
11,353
|
19,555
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,550
|
3,785
|
-3,447
|
1,135
|
1,955
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,550
|
3,785
|
-3,447
|
1,135
|
1,955
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,507
|
15,139
|
23,508
|
10,218
|
17,599
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,507
|
15,139
|
23,508
|
10,218
|
17,599
|