1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.290
|
102.670
|
118.985
|
122.425
|
112.004
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.290
|
102.670
|
118.985
|
122.425
|
112.004
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72.644
|
73.887
|
80.787
|
85.798
|
74.858
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.645
|
28.784
|
38.198
|
36.627
|
37.147
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
667
|
320
|
346
|
265
|
373
|
7. Chi phí tài chính
|
3.508
|
2.671
|
2.419
|
2.506
|
2.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.922
|
9.832
|
11.054
|
9.598
|
8.589
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.890
|
6.714
|
6.255
|
6.564
|
7.600
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.993
|
9.887
|
18.816
|
18.224
|
19.105
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
581
|
6.741
|
719
|
3.257
|
13. Chi phí khác
|
48
|
9
|
5.499
|
20
|
2.300
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-42
|
572
|
1.241
|
699
|
957
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.950
|
10.459
|
20.057
|
18.923
|
20.061
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.580
|
2.092
|
4.550
|
3.785
|
-3.447
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.580
|
2.092
|
4.550
|
3.785
|
-3.447
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.370
|
8.367
|
15.507
|
15.139
|
23.508
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.370
|
8.367
|
15.507
|
15.139
|
23.508
|