Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.567 93.396 91.137 122.232 112.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.747 5.258 5.064 1.662 5.635
1. Tiền 5.747 5.258 5.064 1.662 5.635
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 14.860 14.860 14.860 14.860
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 14.860
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 14.860 14.860 14.860 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.326 25.578 28.212 21.083 23.537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.277 20.576 17.626 11.717 19.262
2. Trả trước cho người bán 3.852 4.433 8.166 7.312 489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.678 1.051 2.924 2.557 4.292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -481 -481 -503 -503 -505
IV. Tổng hàng tồn kho 51.155 47.171 42.789 80.627 65.206
1. Hàng tồn kho 52.160 48.175 43.858 81.387 66.672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.004 -1.004 -1.068 -759 -1.466
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.338 529 211 4.000 3.317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 34 68 83 423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.302 495 143 3.910 2.887
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7 7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.093 25.668 28.402 28.454 69.410
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.130 9.521 10.844 8.357 9.826
1. Tài sản cố định hữu hình 10.130 9.521 10.844 8.357 9.826
- Nguyên giá 29.139 29.139 31.051 29.139 31.210
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.009 -19.617 -20.207 -20.782 -21.383
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 10.078 14.426 14.274 9.621 17.426
- Nguyên giá 20.871 25.371 25.371 20.871 28.969
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.793 -10.945 -11.097 -11.249 -11.542
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 47 686 8.121 4.500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 47 686 8.121 4.500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 35.100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 35.100
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.885 1.674 2.599 2.354 2.557
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.885 1.674 2.599 2.354 2.557
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102.660 119.064 119.539 150.686 181.965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63.769 79.932 80.075 111.167 144.366
I. Nợ ngắn hạn 63.353 79.932 80.075 110.530 143.729
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.338 68.367 69.691 87.218 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.835 9.867 9.417 21.619 39.436
4. Người mua trả tiền trước 50 15 74 445 243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 220 549 104 586 1.231
6. Phải trả người lao động 704 554 0 563 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41 0 51 0 62
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 157
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 108
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15 0 0 0 102.493
11. Phải trả ngắn hạn khác 150 579 738 100 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 416 0 0 637 637
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 637
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 416 0 0 637 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.891 39.132 39.464 39.520 37.599
I. Vốn chủ sở hữu 38.891 39.132 39.464 39.520 37.599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.162 -2.162 -2.162 -2.162 -2.162
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.383 10.383 10.383 10.383 9.312
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 670 910 1.243 1.299 449
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 670 910 1.243 1.299 449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102.660 119.064 119.539 150.686 181.965