Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,708 51,935 60,808 77,498 120,803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 239 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98,708 51,934 60,569 77,497 120,803
4. Giá vốn hàng bán 94,184 47,743 55,180 73,117 116,004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,524 4,192 5,389 4,380 4,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 121 181 294 122 549
7. Chi phí tài chính 435 676 816 819 1,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay 435 676 816 819 1,060
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2,364 2,172 3,194 2,367 2,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,182 1,289 1,432 1,277 1,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 663 236 240 39 254
12. Thu nhập khác 343 450 421 426 352
13. Chi phí khác 275 386 246 203 304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 68 64 176 224 48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 731 300 416 262 302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 146 60 83 52 63
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 146 60 83 52 63
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 585 240 333 210 240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 585 240 333 210 240