1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,708
|
51,935
|
60,808
|
77,498
|
120,803
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
239
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
98,708
|
51,934
|
60,569
|
77,497
|
120,803
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94,184
|
47,743
|
55,180
|
73,117
|
116,004
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,524
|
4,192
|
5,389
|
4,380
|
4,799
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
121
|
181
|
294
|
122
|
549
|
7. Chi phí tài chính
|
435
|
676
|
816
|
819
|
1,060
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
435
|
676
|
816
|
819
|
1,060
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,364
|
2,172
|
3,194
|
2,367
|
2,530
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,182
|
1,289
|
1,432
|
1,277
|
1,504
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
663
|
236
|
240
|
39
|
254
|
12. Thu nhập khác
|
343
|
450
|
421
|
426
|
352
|
13. Chi phí khác
|
275
|
386
|
246
|
203
|
304
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68
|
64
|
176
|
224
|
48
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
731
|
300
|
416
|
262
|
302
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
146
|
60
|
83
|
52
|
63
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
146
|
60
|
83
|
52
|
63
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
585
|
240
|
333
|
210
|
240
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
585
|
240
|
333
|
210
|
240
|