1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.235
|
57.137
|
98.708
|
51.935
|
60.808
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
239
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.235
|
57.136
|
98.708
|
51.934
|
60.569
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.308
|
53.575
|
94.184
|
47.743
|
55.180
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.927
|
3.561
|
4.524
|
4.192
|
5.389
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
199
|
174
|
121
|
181
|
294
|
7. Chi phí tài chính
|
544
|
490
|
435
|
676
|
816
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
544
|
490
|
435
|
676
|
816
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.498
|
2.044
|
2.364
|
2.172
|
3.194
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.208
|
1.027
|
1.182
|
1.289
|
1.432
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
876
|
174
|
663
|
236
|
240
|
12. Thu nhập khác
|
310
|
297
|
343
|
450
|
421
|
13. Chi phí khác
|
203
|
181
|
275
|
386
|
246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
107
|
116
|
68
|
64
|
176
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
983
|
290
|
731
|
300
|
416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
205
|
58
|
146
|
60
|
83
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
205
|
58
|
146
|
60
|
83
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
778
|
232
|
585
|
240
|
333
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
778
|
232
|
585
|
240
|
333
|