Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 696.110 1.201.808 1.315.035 919.020 756.822
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 932.693 1.534.667 1.685.962 1.339.131 1.069.649
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -236.583 -332.859 -370.927 -420.111 -312.827
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 96.244 -25.046 -15.366 47.958 -12.150
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 160.701 38.183 44.041 80.658 47.140
Chi phí hoạt động dịch vụ -64.457 -63.229 -59.408 -32.700 -59.290
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.090 685 -2.134 3 7
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 -2.518 5.472 155 738
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -2.317 -9.015 -2.452 -8.040 -31.878
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -7.970 1.239 119.329 473.369 309.634
Thu nhập từ hoạt động khác 8.907 27.222 156.441 536.967 371.545
Chi phí hoạt động khác -16.877 -25.982 -37.112 -63.598 -61.912
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0 0
Chi phí hoạt động -376.741 -484.057 -631.195 -578.045 -466.826
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 406.416 683.096 788.688 854.420 556.346
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -373.803 -633.336 -712.364 -828.674 -708.369
Tổng lợi nhuận trước thuế 32.613 49.760 76.324 25.745 -152.023
Chi phí thuế TNDN 0 -12.864 -12.343 -6.484 0
Chi phí thuế thu nhập hiện hành 0 -12.864 -12.343 -6.484 0
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32.613 36.896 63.982 19.261 -152.023
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32.613 36.896 63.982 19.261 -152.023