Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 119.284 32.844 84.682 25.071 88.339
2. Điều chỉnh cho các khoản -99.978 -18.422 -66.912 -4.951 -70.284
- Khấu hao TSCĐ 1.557 1.602 1.586 1.609 1.559
- Các khoản dự phòng 6.528 -13.312 -2.423 -105 3.408
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -108.062 -6.712 -66.075 -6.455 -85.538
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 10.287
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.306 14.423 17.770 20.120 18.055
- Tăng, giảm các khoản phải thu -113.820 -9.548 -4.385 30.033 60.404
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.572 7.205 -1.686 -461 7.856
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 60.106 41.859 6.376 -6.809 -26.600
- Tăng giảm chi phí trả trước 435 -1.014 -49 739 93
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21.380 -14.636 -4.893 -17.732
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.135 -5.177 -1.936 -3.006 444
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -55.917 33.112 11.197 40.616 42.521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.034 -365 -1.143 -249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 206 625
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.014 -20.300 -29.507 -96.591 -72.606
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.030 10.400 1.500 78.900 43.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 129.014 3.981 -1.070 3.251 3.201
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 133.202 -6.284 -29.076 -15.583 -25.430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -77.984 -2.856 -19.495 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -77.984 -2.856 -19.495 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -699 23.973 -37.375 25.033 17.092
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59.106 58.408 82.380 45.006 70.039
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58.408 82.380 45.006 70.039 87.131