1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.741.410
|
2.182.631
|
3.071.006
|
2.390.199
|
2.957.401
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.741.410
|
2.182.631
|
3.071.006
|
2.390.199
|
2.957.401
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.614.785
|
2.077.378
|
2.975.708
|
2.379.735
|
2.820.076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
126.625
|
105.253
|
95.298
|
10.464
|
137.325
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.572
|
5.913
|
8.475
|
1.268
|
3.454
|
7. Chi phí tài chính
|
41.952
|
37.200
|
35.767
|
35.464
|
32.417
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39.964
|
37.044
|
35.008
|
35.424
|
32.133
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.324
|
10.758
|
12.949
|
10.315
|
17.001
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.085
|
55.069
|
56.538
|
55.147
|
63.215
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.835
|
8.140
|
-1.480
|
-89.194
|
28.145
|
12. Thu nhập khác
|
1.843
|
55
|
2.819
|
6.069
|
55.047
|
13. Chi phí khác
|
7.366
|
1.045
|
120
|
156
|
3.281
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.523
|
-991
|
2.699
|
5.913
|
51.766
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.312
|
7.149
|
1.219
|
-83.281
|
79.911
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.689
|
1.181
|
1.314
|
678
|
5.655
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.689
|
1.181
|
1.314
|
678
|
5.655
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.623
|
5.968
|
-95
|
-83.959
|
74.256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
494
|
288
|
341
|
168
|
-87
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.129
|
5.680
|
-436
|
-84.127
|
74.343
|