Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.741.410 2.182.631 3.071.006 2.390.199 2.957.401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.741.410 2.182.631 3.071.006 2.390.199 2.957.401
4. Giá vốn hàng bán 2.614.785 2.077.378 2.975.708 2.379.735 2.820.076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 126.625 105.253 95.298 10.464 137.325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.572 5.913 8.475 1.268 3.454
7. Chi phí tài chính 41.952 37.200 35.767 35.464 32.417
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39.964 37.044 35.008 35.424 32.133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22.324 10.758 12.949 10.315 17.001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.085 55.069 56.538 55.147 63.215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.835 8.140 -1.480 -89.194 28.145
12. Thu nhập khác 1.843 55 2.819 6.069 55.047
13. Chi phí khác 7.366 1.045 120 156 3.281
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.523 -991 2.699 5.913 51.766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.312 7.149 1.219 -83.281 79.911
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.689 1.181 1.314 678 5.655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.689 1.181 1.314 678 5.655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.623 5.968 -95 -83.959 74.256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 494 288 341 168 -87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.129 5.680 -436 -84.127 74.343