Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.312 7.149 1.219 -83.281 79.911
2. Điều chỉnh cho các khoản 55.254 66.339 63.604 63.717 33.341
- Khấu hao TSCĐ 30.124 29.275 29.791 29.181 32.231
- Các khoản dự phòng -14.328 265 -838 -572 -30.780
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -332 -36 -110 -35
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -173 -209 -357 -206 -209
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 39.964 37.044 35.008 35.424 32.133
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72.566 73.489 64.823 -19.564 113.252
- Tăng, giảm các khoản phải thu 179.541 601.441 -528.641 -31.981 -503.371
- Tăng, giảm hàng tồn kho 378.788 -675.158 380.657 115.933 -210.442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -467.418 -116.316 243.131 42.843 697.446
- Tăng giảm chi phí trả trước 24.133 10.184 -45.443 15.524 16.767
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -42.034 -34.505 -36.247 -38.258 -51.721
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.354
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 201 5 -2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 145.576 -144.018 78.284 84.495 61.932
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.991 -4.436 -8.465 -2.836 796
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28 0 1.627
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 201 209 357 206 209
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.817 -4.228 -6.481 -2.629 1.005
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.307.125 1.086.442 1.710.943 1.257.354 991.857
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.432.689 -976.527 -1.686.139 -1.313.247 -1.069.827
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125.586 109.915 24.804 -55.893 -77.971
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.172 -38.330 96.607 25.972 -15.033
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 108.783 116.954 78.623 175.238 201.195
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -1 8 -15 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 116.954 78.623 175.238 201.195 186.168