Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185.102 266.082 232.147 212.471 221.975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 185.102 266.082 232.147 212.471 221.975
4. Giá vốn hàng bán 46.188 78.541 56.154 49.215 64.051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 138.914 187.541 175.994 163.255 157.924
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.770 42.122 36.824 40.692 39.929
7. Chi phí tài chính 1.583 9.769 7.333 4.938 2.082
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1.065 949 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.643 43.724 49.084 45.544 43.683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.243 23.723 27.062 30.370 27.695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 111.215 152.448 129.339 123.095 124.393
12. Thu nhập khác 1.081 710 116 10.107 7.387
13. Chi phí khác 3.109 87 1.525 144 774
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.028 623 -1.409 9.963 6.614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 109.187 153.072 127.930 133.058 131.007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.053 29.183 24.536 24.642 22.342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 189 -189 0 0 1.900
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.242 28.995 24.536 24.642 24.242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 89.945 124.077 103.394 108.416 106.765
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 89.945 124.077 103.394 108.416 106.765