単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,276 56,018 57,184 57,469 73,501
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 56,276 56,018 57,184 57,469 73,501
Giá vốn hàng bán 20,748 16,083 14,710 14,434 16,610
Lợi nhuận gộp 35,527 39,935 42,474 43,035 56,891
Doanh thu hoạt động tài chính 8,860 10,338 8,167 10,162 7,868
Chi phí tài chính 6 -569 -33 2,427 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 11,270 10,070 11,777 10,302 10,151
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,518 6,729 7,159 6,525 6,407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,593 34,044 31,740 33,943 48,201
Thu nhập khác 48 440 763 134
Chi phí khác 102 24 1 265
Lợi nhuận khác -54 416 763 -1 -131
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,539 34,460 32,502 33,943 48,069
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,803 6,892 5,313 6,898 9,154
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 556
Chi phí thuế TNDN 4,360 6,892 5,313 6,898 9,154
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,179 27,568 27,190 27,044 38,915
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,179 27,568 27,190 27,044 38,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)