Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,498
|
56,276
|
56,018
|
57,184
|
57,469
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
52,498
|
56,276
|
56,018
|
57,184
|
57,469
|
Giá vốn hàng bán
|
12,510
|
20,748
|
16,083
|
14,710
|
14,434
|
Lợi nhuận gộp
|
39,988
|
35,527
|
39,935
|
42,474
|
43,035
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,563
|
8,860
|
10,338
|
8,167
|
10,162
|
Chi phí tài chính
|
4,199
|
6
|
-569
|
-33
|
2,427
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,566
|
11,270
|
10,070
|
11,777
|
10,302
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,290
|
6,518
|
6,729
|
7,159
|
6,525
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,496
|
26,593
|
34,044
|
31,740
|
33,943
|
Thu nhập khác
|
6,192
|
48
|
440
|
763
|
|
Chi phí khác
|
703
|
102
|
24
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
5,489
|
-54
|
416
|
763
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,985
|
26,539
|
34,460
|
32,502
|
33,943
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,030
|
3,803
|
6,892
|
5,313
|
6,898
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,344
|
556
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,373
|
4,360
|
6,892
|
5,313
|
6,898
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,611
|
22,179
|
27,568
|
27,190
|
27,044
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,611
|
22,179
|
27,568
|
27,190
|
27,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|