TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
378,031
|
422,950
|
388,061
|
534,101
|
515,615
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,339
|
50,850
|
42,820
|
47,437
|
55,727
|
1. Tiền
|
46,339
|
43,850
|
42,820
|
47,437
|
55,727
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
275,528
|
322,945
|
306,523
|
455,033
|
436,748
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
7,528
|
3,619
|
5,897
|
8,017
|
6,696
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-111
|
-74
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46,684
|
45,422
|
28,214
|
27,147
|
23,025
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,031
|
15,922
|
14,483
|
18,066
|
9,251
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,308
|
3,829
|
598
|
1,153
|
2,433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,803
|
29,563
|
11,831
|
11,317
|
11,631
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,457
|
-3,891
|
-3,697
|
-3,389
|
-3,389
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,371
|
3,654
|
986
|
68
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
3,371
|
3,654
|
986
|
68
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
108
|
79
|
9,517
|
4,416
|
115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108
|
79
|
8,966
|
4,416
|
115
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
551
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
818,198
|
787,500
|
786,098
|
677,926
|
667,531
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,858
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,574
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,289
|
19,827
|
36,215
|
34,650
|
33,723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,289
|
19,827
|
36,215
|
34,650
|
33,723
|
- Nguyên giá
|
155,022
|
161,568
|
178,348
|
178,388
|
179,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140,733
|
-141,741
|
-142,133
|
-143,738
|
-145,332
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-445
|
-445
|
-445
|
-445
|
-445
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
197,873
|
200,706
|
192,883
|
183,463
|
175,780
|
- Nguyên giá
|
588,677
|
597,157
|
599,025
|
599,025
|
600,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390,805
|
-396,451
|
-406,142
|
-415,562
|
-424,635
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
288,454
|
255,785
|
255,785
|
156,465
|
156,465
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
127,987
|
127,987
|
127,987
|
127,987
|
127,987
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,199
|
42,199
|
42,199
|
42,199
|
42,199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,732
|
-14,401
|
-14,401
|
-13,721
|
-13,721
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
175,138
|
178,938
|
168,880
|
170,470
|
168,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172,805
|
177,953
|
168,452
|
170,042
|
167,719
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,333
|
984
|
428
|
428
|
428
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,196,229
|
1,210,449
|
1,174,158
|
1,212,026
|
1,183,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
364,968
|
379,389
|
358,419
|
368,719
|
350,149
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,649
|
117,978
|
99,576
|
114,613
|
89,447
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,176
|
2,148
|
3,073
|
2,460
|
2,694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119
|
106
|
6
|
1
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,820
|
3,439
|
8,972
|
14,831
|
3,202
|
6. Phải trả người lao động
|
5,270
|
4,017
|
4,017
|
5,161
|
3,834
|
7. Chi phí phải trả
|
700
|
3,928
|
19
|
10
|
10
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,678
|
43,399
|
28,394
|
35,599
|
30,183
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
284,319
|
261,411
|
258,842
|
254,105
|
260,702
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
111,029
|
97,399
|
98,100
|
91,485
|
100,340
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
831,261
|
831,061
|
815,740
|
843,308
|
832,997
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
831,261
|
831,061
|
815,740
|
843,308
|
832,997
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209,220
|
209,019
|
193,699
|
221,266
|
210,956
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45,575
|
53,863
|
51,374
|
50,688
|
47,166
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,196,229
|
1,210,449
|
1,174,158
|
1,212,026
|
1,183,147
|