単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 62,327 63,919 69,420 65,749 70,543
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -13,841 -7,493 -15,695 -12,381 -12,234
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,618 -5,391 -7,904 -7,295 -5,864
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,363 -4,158 -6,537 -5,202 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13,819 7,521 10,889 5,161 4,423
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22,605 -8,059 -24,289 -25,123 -6,250
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,719 46,338 25,884 20,909 50,618
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,149 -8,587 -3,046 -2,203
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -62,700 -161,500 -52,200 -109,600 -171,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 76,400 120,000 66,100 98,326 144,800
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,103 8,516 8,839 5,860 12,446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,700 -41,571 19,693 -5,413 -15,957
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -52,449 -150 -37,288 -55 -52,305
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52,449 -150 -37,288 -55 -52,305
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,030 4,617 8,290 15,440 -17,644
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50,850 42,820 47,437 55,727 71,167
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42,820 47,437 55,727 71,167 53,523