I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
288,331
|
273,913
|
284,464
|
254,201
|
260,026
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,631
|
-78,964
|
-63,402
|
-79,165
|
-48,973
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,764
|
-26,968
|
-27,456
|
-26,782
|
-28,305
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,367
|
-1,223
|
-949
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,329
|
-31,138
|
-24,395
|
-18,248
|
-22,106
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
49,559
|
22,308
|
18,370
|
25,814
|
35,183
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-138,377
|
-55,652
|
-72,801
|
-48,084
|
-71,517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,422
|
102,276
|
113,830
|
107,735
|
124,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69,340
|
-28,718
|
-44,622
|
-4,314
|
-35,559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40,475
|
|
10
|
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-213,414
|
-343,050
|
-366,000
|
-366,000
|
-383,726
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
124,874
|
239,850
|
334,065
|
335,000
|
348,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17,824
|
-43,664
|
-23,255
|
-16,412
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,636
|
81,079
|
37,800
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,364
|
32,777
|
25,049
|
35,542
|
39,835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-100,229
|
-61,727
|
-36,954
|
-16,183
|
-30,895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
18,612
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103,910
|
24,766
|
6,896
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,616
|
-3,533
|
-28,129
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48,166
|
-74,437
|
-74,804
|
-90,216
|
-90,025
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,259
|
-53,204
|
-96,037
|
-90,216
|
-90,025
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,066
|
-12,655
|
-19,161
|
1,336
|
3,387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
195,273
|
82,559
|
69,900
|
51,003
|
52,339
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-4
|
264
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166,184
|
69,900
|
51,003
|
52,339
|
55,727
|