Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,102
|
266,082
|
232,147
|
212,471
|
221,975
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
185,102
|
266,082
|
232,147
|
212,471
|
221,975
|
Giá vốn hàng bán
|
46,188
|
78,541
|
56,154
|
49,215
|
64,051
|
Lợi nhuận gộp
|
138,914
|
187,541
|
175,994
|
163,255
|
157,924
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,770
|
42,122
|
36,824
|
40,692
|
39,929
|
Chi phí tài chính
|
1,583
|
9,769
|
7,333
|
4,938
|
2,082
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
1,065
|
949
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
39,643
|
43,724
|
49,084
|
45,544
|
43,683
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,243
|
23,723
|
27,062
|
30,370
|
27,695
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,215
|
152,448
|
129,339
|
123,095
|
124,393
|
Thu nhập khác
|
1,081
|
710
|
116
|
10,107
|
7,387
|
Chi phí khác
|
3,109
|
87
|
1,525
|
144
|
774
|
Lợi nhuận khác
|
-2,028
|
623
|
-1,409
|
9,963
|
6,614
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
109,187
|
153,072
|
127,930
|
133,058
|
131,007
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,053
|
29,183
|
24,536
|
24,642
|
22,342
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
189
|
-189
|
0
|
0
|
1,900
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,242
|
28,995
|
24,536
|
24,642
|
24,242
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,945
|
124,077
|
103,394
|
108,416
|
106,765
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,945
|
124,077
|
103,394
|
108,416
|
106,765
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|