Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 155,024 143,491 134,324 135,891 136,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,142 8,244 3,839 6,141 2,664
1. Tiền 17,142 8,244 3,839 6,141 2,664
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,100 120,600 116,700 116,800 121,200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,100 120,600 116,700 116,800 121,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,383 3,521 2,714 1,988 2,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,842 2,766 2,219 1,544 1,490
2. Trả trước cho người bán 720 182 141 142 143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,224 1,977 1,758 1,707 1,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,404 -1,404 -1,404 -1,404 -1,444
IV. Tổng hàng tồn kho 137 83 83 83 83
1. Hàng tồn kho 137 83 83 83 83
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,262 11,042 10,988 10,878 10,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 366 4 2 1 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,894 10,901 10,873 10,789 10,739
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 137 113 88 54
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,487 42,070 41,927 41,650 41,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,586 7,255 7,255 7,255 11,174
1. Tài sản cố định hữu hình 4,331 0 0 0 3,919
- Nguyên giá 7,626 1,426 1,426 1,426 5,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,295 -1,426 -1,426 -1,426 -1,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,255 7,255 7,255 7,255 7,255
- Nguyên giá 7,310 7,310 7,310 7,310 7,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
III. Bất động sản đầu tư 0 34,291 34,191 33,963 29,804
- Nguyên giá 0 34,567 34,683 34,683 30,684
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -276 -492 -720 -881
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,122 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,122 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 778 523 481 432 393
1. Chi phí trả trước dài hạn 778 523 481 432 393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 197,511 185,561 176,251 177,541 178,268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,157 3,998 1,903 2,450 2,501
I. Nợ ngắn hạn 16,157 3,998 1,544 1,840 1,720
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,983 3,162 652 512 521
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,601 53 174 360 189
6. Phải trả người lao động 984 69 118 163 191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 0 40 36 117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 263 188
11. Phải trả ngắn hạn khác 91 231 79 87 98
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 491 484 480 418 416
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 359 610 781
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 359 610 781
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181,353 181,562 174,348 175,091 175,767
I. Vốn chủ sở hữu 181,353 181,562 174,348 175,091 175,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,000 86,000 86,000 86,000 86,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,008 5,008 5,008 5,008 5,008
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,497 11,497 11,497 11,497 11,497
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,849 79,058 71,844 72,587 73,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,823 78,848 71,108 71,108 71,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,026 210 736 1,479 2,155
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 197,511 185,561 176,251 177,541 178,268