I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
263
|
648
|
928
|
865
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,001
|
-1,379
|
-1,246
|
-1,358
|
- Khấu hao TSCĐ
|
340
|
217
|
228
|
240
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
39
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-119
|
-119
|
115
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,342
|
-1,477
|
-2,842
|
-267
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
1,487
|
-1,487
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-739
|
-731
|
-318
|
-494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,203
|
740
|
480
|
338
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,813
|
-199
|
594
|
224
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
617
|
43
|
51
|
40
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,534
|
|
|
-360
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7
|
-4
|
83
|
-148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,220
|
-150
|
889
|
-399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,042
|
-2,155
|
|
-14
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
59,679
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-56,700
|
-60,100
|
-61,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,500
|
60,600
|
60,000
|
56,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
185
|
1,676
|
1,513
|
1,334
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,322
|
3,421
|
1,413
|
-3,080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,740
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-7,740
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,898
|
-4,469
|
2,302
|
-3,479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,142
|
8,244
|
3,839
|
6,141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
63
|
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,244
|
3,839
|
6,141
|
2,664
|