単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134,324 135,891 136,897 137,867 139,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,839 6,141 2,664 2,069 2,331
1. Tiền 3,839 6,141 2,664 2,069 2,331
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,700 116,800 121,200 122,800 123,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,714 1,988 2,156 2,224 2,415
1. Phải thu khách hàng 2,219 1,544 1,490 1,483 1,543
2. Trả trước cho người bán 141 142 143 141 162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,758 1,707 1,967 2,044 2,153
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,404 -1,404 -1,444 -1,444 -1,444
IV. Tổng hàng tồn kho 83 83 83 83 83
1. Hàng tồn kho 83 83 83 83 83
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,988 10,878 10,793 10,690 10,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 1 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,873 10,789 10,739 10,679 10,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 113 88 54 11 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,927 41,650 41,371 41,077 40,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,255 7,255 11,174 11,154 11,134
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 3,919 3,899 3,879
- Nguyên giá 1,426 1,426 5,425 5,425 5,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426 -1,426 -1,506 -1,526 -1,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,255 7,255 7,255 7,255 7,255
- Nguyên giá 7,310 7,310 7,310 7,310 7,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 34,191 33,963 29,804 29,583 29,363
- Nguyên giá 34,683 34,683 30,684 30,684 30,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -492 -720 -881 -1,101 -1,321
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 481 432 393 340 287
1. Chi phí trả trước dài hạn 481 432 393 340 287
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,251 177,541 178,268 178,945 180,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,903 2,450 2,501 2,277 2,377
I. Nợ ngắn hạn 1,544 1,840 1,720 1,496 1,596
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 652 512 521 510 342
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174 360 189 226 488
6. Phải trả người lao động 118 163 191 84 169
7. Chi phí phải trả 40 36 117 28 56
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 79 87 98 119 96
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 359 610 781 781 781
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 359 610 781 781 781
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174,348 175,091 175,767 176,668 177,655
I. Vốn chủ sở hữu 174,348 175,091 175,767 176,668 177,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,000 86,000 86,000 86,000 86,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,008 5,008 5,008 5,008 5,008
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,497 11,497 11,497 11,497 11,497
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,844 72,587 73,262 74,163 75,150
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480 418 416 416 407
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,251 177,541 178,268 178,945 180,031