単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 973 576 910 886 937
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 973 576 910 886 937
Giá vốn hàng bán 1,253 423 507 501 419
Lợi nhuận gộp -280 153 403 385 518
Doanh thu hoạt động tài chính 2,297 1,727 1,484 1,638 1,714
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 103 34
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,446 1,230 958 1,055 1,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 570 650 928 865 1,133
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 308 2 0 2
Lợi nhuận khác -308 -2 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 263 648 928 865 1,131
Chi phí thuế TNDN hiện hành 53 122 186 189 230
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 53 122 186 189 230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 210 526 743 676 901
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 210 526 743 676 901
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)