単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,474 973 576 910 886
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 14,474 973 576 910 886
Giá vốn hàng bán 15,571 1,253 423 507 501
Lợi nhuận gộp -1,097 -280 153 403 385
Doanh thu hoạt động tài chính 1,432 2,297 1,727 1,484 1,638
Chi phí tài chính 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 324 103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,475 1,446 1,230 958 1,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,466 570 650 928 865
Thu nhập khác 55,774 1
Chi phí khác 0 308 2 0
Lợi nhuận khác 55,774 -308 -2 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 53,309 263 648 928 865
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,533 53 122 186 189
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 498
Chi phí thuế TNDN 10,031 53 122 186 189
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,277 210 526 743 676
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,277 210 526 743 676
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)