Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,474
|
973
|
576
|
910
|
886
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
14,474
|
973
|
576
|
910
|
886
|
Giá vốn hàng bán
|
15,571
|
1,253
|
423
|
507
|
501
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,097
|
-280
|
153
|
403
|
385
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,432
|
2,297
|
1,727
|
1,484
|
1,638
|
Chi phí tài chính
|
3
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
324
|
|
|
|
103
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,475
|
1,446
|
1,230
|
958
|
1,055
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,466
|
570
|
650
|
928
|
865
|
Thu nhập khác
|
55,774
|
1
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
308
|
2
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
55,774
|
-308
|
-2
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
53,309
|
263
|
648
|
928
|
865
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,533
|
53
|
122
|
186
|
189
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
498
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,031
|
53
|
122
|
186
|
189
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,277
|
210
|
526
|
743
|
676
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,277
|
210
|
526
|
743
|
676
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|