単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 910 886 937 996 1,025
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 910 886 937 996 1,025
Giá vốn hàng bán 507 501 419 534 559
Lợi nhuận gộp 403 385 518 462 466
Doanh thu hoạt động tài chính 1,484 1,638 1,714 1,901 1,871
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 103 34 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 958 1,055 1,066 1,129 1,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 928 865 1,133 1,234 1,299
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 2 0 0
Lợi nhuận khác 0 -2 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 928 865 1,131 1,233 1,299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 186 189 230 247 260
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 186 189 230 247 260
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 743 676 901 987 1,040
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 743 676 901 987 1,040
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)