I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46.507
|
165.158
|
16.316
|
14.861
|
19.669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.173
|
-121.176
|
-11.346
|
-13.878
|
-15.053
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.152
|
-24.844
|
-5.637
|
-2.549
|
-2.646
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-80
|
-247
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-497
|
-2.097
|
-9.183
|
-24
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
129
|
2.415
|
283
|
79
|
548
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.052
|
-4.038
|
-1.050
|
-646
|
-837
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.683
|
15.170
|
-10.618
|
-2.156
|
1.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-677
|
-10.179
|
-5.488
|
-6.602
|
-7.805
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
56.234
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-168.600
|
-4.000
|
-54.500
|
-4.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.400
|
165.600
|
2.000
|
58.200
|
4.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
955
|
3.674
|
72
|
2.414
|
189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31.678
|
46.728
|
-7.416
|
-487
|
-8.116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.873
|
21.132
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.199
|
-25.985
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8.600
|
|
-10.320
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.326
|
-13.452
|
|
-10.320
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.035
|
48.446
|
-18.034
|
-12.964
|
-6.436
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.074
|
7.851
|
53.759
|
35.724
|
22.802
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2.539
|
|
41
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.108
|
53.759
|
35.724
|
22.802
|
16.366
|