1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.752
|
144.661
|
167.446
|
65.446
|
3.345
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.752
|
144.661
|
167.446
|
65.446
|
3.345
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.134
|
120.712
|
144.627
|
68.611
|
2.685
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.617
|
23.949
|
22.820
|
-3.165
|
660
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.903
|
3.208
|
4.921
|
5.909
|
7.146
|
7. Chi phí tài chính
|
799
|
246
|
3.693
|
36
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
727
|
104
|
181
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.389
|
2.144
|
843
|
982
|
103
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.646
|
8.283
|
8.303
|
7.311
|
4.690
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
685
|
16.483
|
14.902
|
-5.585
|
3.013
|
12. Thu nhập khác
|
2.085
|
1.165
|
45.911
|
55.963
|
1
|
13. Chi phí khác
|
603
|
406
|
566
|
297
|
310
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.482
|
758
|
45.344
|
55.666
|
-310
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.167
|
17.242
|
60.246
|
50.081
|
2.704
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
11.382
|
9.557
|
549
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-498
|
498
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
10.884
|
10.055
|
549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.167
|
17.242
|
49.362
|
40.026
|
2.155
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.167
|
17.242
|
49.362
|
40.026
|
2.155
|