Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.752 144.661 167.446 65.446 3.345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.752 144.661 167.446 65.446 3.345
4. Giá vốn hàng bán 96.134 120.712 144.627 68.611 2.685
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.617 23.949 22.820 -3.165 660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.903 3.208 4.921 5.909 7.146
7. Chi phí tài chính 799 246 3.693 36 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 727 104 181 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.389 2.144 843 982 103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.646 8.283 8.303 7.311 4.690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 685 16.483 14.902 -5.585 3.013
12. Thu nhập khác 2.085 1.165 45.911 55.963 1
13. Chi phí khác 603 406 566 297 310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.482 758 45.344 55.666 -310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.167 17.242 60.246 50.081 2.704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 11.382 9.557 549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -498 498 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 10.884 10.055 549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.167 17.242 49.362 40.026 2.155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.167 17.242 49.362 40.026 2.155