Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 910 886 937 996 1.025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 910 886 937 996 1.025
4. Giá vốn hàng bán 507 501 419 534 559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 403 385 518 462 466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.484 1.638 1.714 1.901 1.871
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 103 34 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 958 1.055 1.066 1.129 1.037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 928 865 1.133 1.234 1.299
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 2 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -2 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 928 865 1.131 1.233 1.299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186 189 230 247 260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 186 189 230 247 260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 743 676 901 987 1.040
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 743 676 901 987 1.040