|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
910
|
886
|
937
|
996
|
1.025
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
910
|
886
|
937
|
996
|
1.025
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
507
|
501
|
419
|
534
|
559
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
403
|
385
|
518
|
462
|
466
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.484
|
1.638
|
1.714
|
1.901
|
1.871
|
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
103
|
34
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
958
|
1.055
|
1.066
|
1.129
|
1.037
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
928
|
865
|
1.133
|
1.234
|
1.299
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
2
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
-2
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
928
|
865
|
1.131
|
1.233
|
1.299
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186
|
189
|
230
|
247
|
260
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
186
|
189
|
230
|
247
|
260
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
743
|
676
|
901
|
987
|
1.040
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
743
|
676
|
901
|
987
|
1.040
|