Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.065 170.318 187.831 182.581 178.249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60 66 25 4 39
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.005 170.251 187.807 182.577 178.210
4. Giá vốn hàng bán 121.866 148.417 163.740 153.704 150.393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.139 21.835 24.066 28.872 27.817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 308 326 109 223 329
7. Chi phí tài chính 1.003 630 1.108 395 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.003 628 866 395 7
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.321 4.987 6.048 7.000 7.136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.323 4.074 4.295 8.197 7.498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.800 12.470 12.725 13.504 13.505
12. Thu nhập khác 7 46 38 41 20
13. Chi phí khác 7 16 13 25 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 30 25 16 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.800 12.500 12.750 13.520 13.500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.655 1.751 2.551 2.715 2.712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.655 1.751 2.551 2.715 2.712
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.145 10.749 10.199 10.805 10.788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.145 10.749 10.199 10.805 10.788