1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.065
|
170.318
|
187.831
|
182.581
|
178.249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60
|
66
|
25
|
4
|
39
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.005
|
170.251
|
187.807
|
182.577
|
178.210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
121.866
|
148.417
|
163.740
|
153.704
|
150.393
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.139
|
21.835
|
24.066
|
28.872
|
27.817
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
308
|
326
|
109
|
223
|
329
|
7. Chi phí tài chính
|
1.003
|
630
|
1.108
|
395
|
7
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.003
|
628
|
866
|
395
|
7
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.321
|
4.987
|
6.048
|
7.000
|
7.136
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.323
|
4.074
|
4.295
|
8.197
|
7.498
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.800
|
12.470
|
12.725
|
13.504
|
13.505
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
46
|
38
|
41
|
20
|
13. Chi phí khác
|
7
|
16
|
13
|
25
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
30
|
25
|
16
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.800
|
12.500
|
12.750
|
13.520
|
13.500
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.655
|
1.751
|
2.551
|
2.715
|
2.712
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.655
|
1.751
|
2.551
|
2.715
|
2.712
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.145
|
10.749
|
10.199
|
10.805
|
10.788
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.145
|
10.749
|
10.199
|
10.805
|
10.788
|