Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 843.504 892.684 1.191.835 772.693 819.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 144 0 0 0 110
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 843.360 892.684 1.191.835 772.693 818.948
4. Giá vốn hàng bán 700.133 718.608 1.015.972 717.754 689.307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 143.227 174.076 175.864 54.938 129.641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.157 9.048 9.166 10.522 7.761
7. Chi phí tài chính 13.229 9.837 35.416 31.914 14.141
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.994 6.711 12.647 16.492 7.498
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.455 13.758 13.328 10.146 18.027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.120 40.759 44.591 40.576 37.011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.580 118.770 91.695 -17.176 68.224
12. Thu nhập khác 41 218 1.327 18 918
13. Chi phí khác 304 179 1.064 2.137 3.647
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -263 39 262 -2.118 -2.729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80.317 118.809 91.958 -19.294 65.494
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.757 21.666 17.149 2.680 9.755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.757 21.666 17.149 2.680 9.755
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 66.560 97.143 74.809 -21.974 55.739
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 66.560 97.143 74.809 -21.974 55.739