Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110.816 166.337 146.467 143.954 123.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 477 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 110.816 166.337 145.990 143.954 123.540
4. Giá vốn hàng bán 102.963 153.299 135.001 131.546 114.254
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.853 13.038 10.989 12.409 9.285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 846 1.088 751 599 437
7. Chi phí tài chính 2.872 3.215 2.375 1.928 1.992
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.872 3.215 2.375 1.796 1.991
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.605 2.444 2.534 4.273 3.456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.186 1.668 1.916 2.246 1.543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.033 6.799 4.914 4.560 2.731
12. Thu nhập khác 0 0 101 1 0
13. Chi phí khác 98 62 160 20 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -98 -62 -60 -19 -10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.934 6.737 4.854 4.541 2.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 282 634 495 79 195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 3 0 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 282 640 498 79 198
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.653 6.097 4.355 4.462 2.523
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 20 0 5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.633 6.097 4.355 4.462 2.517