1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110.816
|
166.337
|
146.467
|
143.954
|
123.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
477
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
110.816
|
166.337
|
145.990
|
143.954
|
123.540
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.963
|
153.299
|
135.001
|
131.546
|
114.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.853
|
13.038
|
10.989
|
12.409
|
9.285
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
846
|
1.088
|
751
|
599
|
437
|
7. Chi phí tài chính
|
2.872
|
3.215
|
2.375
|
1.928
|
1.992
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.872
|
3.215
|
2.375
|
1.796
|
1.991
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.605
|
2.444
|
2.534
|
4.273
|
3.456
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.186
|
1.668
|
1.916
|
2.246
|
1.543
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.033
|
6.799
|
4.914
|
4.560
|
2.731
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
101
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
98
|
62
|
160
|
20
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-98
|
-62
|
-60
|
-19
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.934
|
6.737
|
4.854
|
4.541
|
2.721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
282
|
634
|
495
|
79
|
195
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
6
|
3
|
0
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
282
|
640
|
498
|
79
|
198
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.653
|
6.097
|
4.355
|
4.462
|
2.523
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
|
|
0
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.633
|
6.097
|
4.355
|
4.462
|
2.517
|