TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,701,752
|
1,867,454
|
2,133,213
|
2,074,455
|
2,670,706
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
371,680
|
503,426
|
405,368
|
243,233
|
700,074
|
1. Tiền
|
152,680
|
339,075
|
405,368
|
243,233
|
334,874
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
219,000
|
164,351
|
0
|
0
|
365,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
372,000
|
239,999
|
359,670
|
447,342
|
360,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
372,000
|
239,999
|
359,670
|
447,342
|
360,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
415,010
|
398,342
|
370,056
|
438,809
|
649,051
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
386,751
|
360,613
|
336,997
|
390,722
|
612,821
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,501
|
30,645
|
29,193
|
12,800
|
14,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,000
|
16,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,926
|
19,424
|
10,135
|
30,063
|
12,303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-168
|
-12,340
|
-6,270
|
-10,776
|
-6,698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
530,224
|
693,114
|
914,140
|
831,700
|
784,896
|
1. Hàng tồn kho
|
554,826
|
704,241
|
930,757
|
855,426
|
833,964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,602
|
-11,127
|
-16,616
|
-23,726
|
-49,067
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,838
|
32,572
|
83,979
|
113,371
|
175,785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,713
|
13,186
|
18,871
|
15,760
|
23,136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109
|
15,921
|
58,087
|
93,019
|
143,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
3,466
|
7,021
|
4,592
|
9,198
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
612,847
|
578,685
|
735,823
|
733,993
|
688,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,637
|
5,799
|
12,449
|
12,978
|
14,717
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,637
|
5,799
|
12,449
|
12,978
|
14,717
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
463,588
|
445,544
|
478,350
|
575,586
|
528,291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
438,945
|
425,391
|
453,705
|
549,979
|
504,876
|
- Nguyên giá
|
990,030
|
1,031,042
|
1,134,422
|
1,309,169
|
1,341,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-551,085
|
-605,652
|
-680,716
|
-759,190
|
-836,138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,644
|
20,153
|
24,645
|
25,607
|
23,415
|
- Nguyên giá
|
67,792
|
68,138
|
75,491
|
79,794
|
81,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,149
|
-47,984
|
-50,846
|
-54,187
|
-57,699
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,434
|
19,041
|
102,816
|
7,742
|
20,392
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,434
|
19,041
|
102,816
|
7,742
|
20,392
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,942
|
33,621
|
58,724
|
62,833
|
64,214
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
25,000
|
36,000
|
37,200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30,685
|
37,685
|
37,685
|
30,685
|
30,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,743
|
-4,064
|
-3,961
|
-3,852
|
-3,671
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
109,246
|
74,680
|
83,484
|
74,853
|
61,241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80,297
|
64,582
|
56,689
|
49,847
|
48,699
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28,949
|
10,098
|
26,795
|
25,007
|
12,541
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,314,599
|
2,446,139
|
2,869,036
|
2,808,448
|
3,359,561
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
566,340
|
620,560
|
911,164
|
714,468
|
1,012,333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
499,556
|
578,296
|
831,256
|
659,537
|
985,667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
147,249
|
173,272
|
182,885
|
250,142
|
486,603
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
113,225
|
192,967
|
260,162
|
193,823
|
260,159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,687
|
6,770
|
4,380
|
3,760
|
8,135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,846
|
23,159
|
25,063
|
31,404
|
48,759
|
6. Phải trả người lao động
|
23,820
|
27,023
|
40,289
|
40,389
|
43,978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93,749
|
96,976
|
134,394
|
91,872
|
81,164
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
90,143
|
49,256
|
171,926
|
6,420
|
7,622
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,839
|
8,871
|
12,157
|
41,727
|
49,247
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66,783
|
42,264
|
79,909
|
54,931
|
26,666
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31,808
|
11,689
|
63,613
|
33,499
|
6,196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34,975
|
30,575
|
16,295
|
21,432
|
20,471
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,748,260
|
1,825,578
|
1,957,872
|
2,093,980
|
2,347,228
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,748,260
|
1,825,578
|
1,957,872
|
2,093,980
|
2,347,228
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
777,945
|
777,945
|
777,945
|
785,945
|
864,536
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
93
|
-300
|
527
|
587
|
2,020
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
199,910
|
228,692
|
261,896
|
261,896
|
261,896
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
408,679
|
457,609
|
554,721
|
683,572
|
857,950
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
330,723
|
345,990
|
396,733
|
451,323
|
489,876
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
77,956
|
111,619
|
157,988
|
232,249
|
368,073
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
1,149
|
347
|
-807
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,314,599
|
2,446,139
|
2,869,036
|
2,808,448
|
3,359,561
|