1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.210.465
|
900.375
|
851.364
|
797.911
|
1.250.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.294
|
4.358
|
4.597
|
3.480
|
4.405
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.207.170
|
896.017
|
846.768
|
794.431
|
1.245.885
|
4. Giá vốn hàng bán
|
621.218
|
511.417
|
485.318
|
454.775
|
575.027
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
585.952
|
384.600
|
361.450
|
339.656
|
670.858
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.879
|
6.540
|
22.287
|
9.582
|
18.650
|
7. Chi phí tài chính
|
5.222
|
10.359
|
7.210
|
6.158
|
12.107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.061
|
3.537
|
3.734
|
4.766
|
4.959
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
1.200
|
|
3.606
|
9. Chi phí bán hàng
|
206.484
|
190.870
|
216.193
|
164.599
|
324.987
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90.875
|
77.810
|
106.174
|
78.927
|
82.392
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
304.250
|
112.102
|
55.360
|
99.553
|
273.629
|
12. Thu nhập khác
|
1.086
|
3.568
|
2.615
|
1.192
|
6.436
|
13. Chi phí khác
|
195
|
135
|
3.434
|
8
|
563
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
891
|
3.433
|
-819
|
1.184
|
5.873
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
305.141
|
115.535
|
54.541
|
100.737
|
279.502
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52.590
|
35.000
|
9.056
|
30.619
|
49.967
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11.058
|
-10.897
|
6.523
|
-8.268
|
7.662
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
63.648
|
24.103
|
15.579
|
22.351
|
57.629
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
241.493
|
91.433
|
38.962
|
78.386
|
221.873
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-822
|
-429
|
-194
|
-509
|
-805
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
242.315
|
91.861
|
39.156
|
78.896
|
222.678
|