I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22.709.460
|
17.823.222
|
17.400.232
|
24.894.573
|
27.079.143
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.115.772
|
-15.553.002
|
-14.588.248
|
-24.161.147
|
-22.746.186
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-142.811
|
-149.567
|
-146.434
|
-171.275
|
-179.381
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-229.247
|
-224.998
|
-151.115
|
-208.643
|
-211.324
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-38.689
|
-23.029
|
-28.603
|
-39.895
|
-38.681
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.446.661
|
1.750.442
|
1.126.279
|
2.762.219
|
4.122.881
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.335.538
|
-2.822.430
|
-3.750.591
|
-6.315.010
|
-7.287.481
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.705.935
|
800.636
|
-138.481
|
-3.239.178
|
738.971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-278.069
|
-116.735
|
-112.420
|
-212.092
|
-101.834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
905.875
|
279.495
|
85.272
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.600
|
-1.500
|
-3.000
|
-61.650
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
891.000
|
0
|
0
|
69.200
|
72.952
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-115.080
|
0
|
|
0
|
-16.672
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
115.080
|
1.500
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.937
|
43.494
|
26.455
|
53.013
|
47.743
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
606.267
|
-73.242
|
816.910
|
127.966
|
87.460
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
51.000
|
|
20.248
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.831.252
|
11.707.195
|
12.602.352
|
18.076.542
|
20.844.466
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.587.258
|
-12.501.432
|
-13.118.072
|
-14.601.659
|
-21.731.983
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-2.682
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.681
|
-110.610
|
-34.580
|
-22.527
|
-96.049
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
221.314
|
-907.529
|
-499.300
|
3.452.356
|
-963.318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-878.354
|
-180.134
|
179.129
|
341.144
|
-136.886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.548.434
|
670.084
|
489.950
|
1.159.130
|
1.446.850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
670.081
|
489.950
|
671.416
|
1.500.266
|
1.309.974
|