Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,848,676 5,376,752 4,702,777 7,838,118 3,872,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,465 41,075 32,728 20,372 17,767
1. Tiền 27,465 41,075 32,728 20,372 17,767
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 986,944 2,269,878 1,183,298 2,200,466 967,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 957,620 2,239,952 1,180,171 2,174,438 949,908
2. Trả trước cho người bán 729 26,995 2,132 13,894 4,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,615 5,951 4,015 15,154 16,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,020 -3,020 -3,020 -3,020 -3,020
IV. Tổng hàng tồn kho 2,755,108 2,994,691 3,369,896 5,395,949 2,840,339
1. Hàng tồn kho 2,755,108 2,994,691 3,369,896 5,395,949 2,840,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 79,158 71,109 116,856 221,331 47,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,435 3,026 2,087 6,874 7,875
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 74,074 35,452 62,360 213,105 36,983
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,649 32,631 52,409 1,353 2,922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92,220 86,431 88,010 86,867 101,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79,348 42,555 43,960 42,804 47,549
1. Tài sản cố định hữu hình 41,149 40,091 40,371 39,538 44,606
- Nguyên giá 179,304 179,304 180,653 180,981 187,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,156 -139,214 -140,282 -141,443 -142,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38,199 2,464 3,589 3,266 2,943
- Nguyên giá 50,527 4,587 5,936 5,936 5,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,328 -2,123 -2,347 -2,670 -2,993
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,819 1,892 2,241 2,289 9,884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,819 1,892 2,241 2,289 9,884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,052 41,985 41,809 41,774 43,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,052 41,985 41,809 41,774 43,731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,940,896 5,463,183 4,790,787 7,924,986 3,974,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,206,817 4,741,395 4,062,062 7,169,856 3,183,335
I. Nợ ngắn hạn 3,206,817 4,741,395 4,062,062 7,169,856 3,183,335
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,419,854 3,732,435 2,823,369 6,386,268 2,286,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 593,536 687,180 970,232 392,207 699,835
4. Người mua trả tiền trước 50,514 127,089 75,185 133,316 29,333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,472 37,259 31,074 22,948 80,962
6. Phải trả người lao động 33,108 90,728 72,508 109,889 30,601
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,582 34,164 18,257 27,509 4,739
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19,377 16,805 30,748 58,308 27,618
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,375 15,735 40,689 39,412 24,059
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 734,079 721,788 728,726 755,129 790,733
I. Vốn chủ sở hữu 734,079 721,788 728,726 755,129 790,733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,775 6,458 6,118 5,653 5,184
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -1,713 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,002 114,319 214,146 214,611 215,080
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 463,302 452,725 358,462 384,865 420,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,913 424,997 268,576 268,576 276,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 343,389 27,727 89,886 116,290 143,743
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,940,896 5,463,183 4,790,787 7,924,986 3,974,068