Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.238.641 12.151.162 11.484.517 8.505.976 9.577.156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.238.641 12.151.162 11.484.517 8.505.976 9.577.156
4. Giá vốn hàng bán 7.843.578 11.688.992 11.062.252 8.236.917 9.212.219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 395.064 462.170 422.266 269.059 364.937
6. Doanh thu hoạt động tài chính -23.945 7.280 -7.092 38.557 7.406
7. Chi phí tài chính -22.546 43.088 53.158 34.430 43.546
-Trong đó: Chi phí lãi vay -62.480 43.088 37.154 50.434 43.546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 221.708 378.590 299.284 250.271 264.244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.397 15.565 12.044 11.370 37.799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 140.559 32.206 50.687 11.544 26.753
12. Thu nhập khác 38.549 7.662 21.163 29.555 17.441
13. Chi phí khác -5.470 195 980 258 3.377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44.019 7.466 20.183 29.297 14.065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 184.579 39.673 70.870 40.841 40.818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.419 11.945 16.633 14.437 13.364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39.419 11.945 16.633 14.437 13.364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 145.159 27.727 54.237 26.403 27.453
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 145.159 27.727 54.237 26.403 27.453