1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.238.641
|
12.151.162
|
11.484.517
|
8.505.976
|
9.577.156
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.238.641
|
12.151.162
|
11.484.517
|
8.505.976
|
9.577.156
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.843.578
|
11.688.992
|
11.062.252
|
8.236.917
|
9.212.219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
395.064
|
462.170
|
422.266
|
269.059
|
364.937
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-23.945
|
7.280
|
-7.092
|
38.557
|
7.406
|
7. Chi phí tài chính
|
-22.546
|
43.088
|
53.158
|
34.430
|
43.546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-62.480
|
43.088
|
37.154
|
50.434
|
43.546
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
221.708
|
378.590
|
299.284
|
250.271
|
264.244
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.397
|
15.565
|
12.044
|
11.370
|
37.799
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
140.559
|
32.206
|
50.687
|
11.544
|
26.753
|
12. Thu nhập khác
|
38.549
|
7.662
|
21.163
|
29.555
|
17.441
|
13. Chi phí khác
|
-5.470
|
195
|
980
|
258
|
3.377
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44.019
|
7.466
|
20.183
|
29.297
|
14.065
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
184.579
|
39.673
|
70.870
|
40.841
|
40.818
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.419
|
11.945
|
16.633
|
14.437
|
13.364
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39.419
|
11.945
|
16.633
|
14.437
|
13.364
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
145.159
|
27.727
|
54.237
|
26.403
|
27.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
145.159
|
27.727
|
54.237
|
26.403
|
27.453
|