Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 133.537 148.426 215.252 171.003 173.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.470 18.529 52.304 34.245 47.476
1. Tiền 12.470 18.529 52.304 34.245 17.476
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.135 1.199 789 745 745
1. Chứng khoán kinh doanh 2.270 1.199 851 851 851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -135 0 -62 -106 -106
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.372 47.266 74.283 69.228 77.787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.168 36.269 54.094 44.746 49.216
2. Trả trước cho người bán 1.116 4.526 1.675 882 498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.089 6.471 18.513 23.835 29.804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -236 -1.731
IV. Tổng hàng tồn kho 89.108 80.739 81.950 65.799 46.477
1. Hàng tồn kho 89.108 80.739 81.950 65.799 46.477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.452 693 5.926 986 519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250 323 1.483 928 519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.202 22 3.379 24 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 348 1.065 34 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.338 183.236 175.435 172.067 164.191
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 159.975 154.306 128.337 120.150 116.138
1. Tài sản cố định hữu hình 51.776 47.855 48.428 42.113 39.973
- Nguyên giá 139.878 142.119 149.058 149.058 150.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.102 -94.264 -100.630 -106.945 -110.618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 108.199 106.451 79.909 78.037 76.165
- Nguyên giá 126.362 126.362 102.373 102.373 102.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.163 -19.911 -22.464 -24.336 -26.208
III. Bất động sản đầu tư 6.967 6.481 5.995 5.509 5.023
- Nguyên giá 12.203 12.203 12.203 12.203 12.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.236 -5.722 -6.209 -6.695 -7.181
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.228 15.560 0 0 19
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.228 15.560 0 0 19
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.297 6.243 6.262 6.273 4.780
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.963 8.923 8.923 8.923 8.923
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.666 -2.680 -2.661 -2.650 -4.143
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 871 647 34.842 40.135 38.232
1. Chi phí trả trước dài hạn 373 186 34.419 39.750 37.884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 498 460 423 386 348
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 319.875 331.662 390.687 343.071 337.194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123.404 134.513 203.680 148.832 143.284
I. Nợ ngắn hạn 106.099 106.661 178.831 131.743 129.270
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59.331 65.231 133.485 86.684 84.263
4. Người mua trả tiền trước 1.307 2.527 291 572 522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.100 2.048 189 2.454 1.816
6. Phải trả người lao động 9.025 23.420 22.531 18.051 15.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8 0 0 0 1.006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.308 13.186 22.554 23.940 25.153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.020 249 -219 41 1.146
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.305 27.853 24.850 17.089 14.015
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 71 71 71 71 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.757 4.757 4.757 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12.477 23.024 20.021 17.018 14.015
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196.472 197.149 187.007 194.238 193.910
I. Vốn chủ sở hữu 196.472 197.149 187.007 194.238 193.910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.000 124.000 124.000 124.000 124.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27.458 27.458 27.458 27.458 27.458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 31.165
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.069 30.455 30.868 30.868 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.945 15.236 4.681 11.913 11.287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.223 1.472 222 25 1.263
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.722 13.764 4.459 11.888 10.024
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 319.875 331.662 390.687 343.071 337.194