TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133.537
|
148.426
|
215.252
|
171.003
|
173.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.470
|
18.529
|
52.304
|
34.245
|
47.476
|
1. Tiền
|
12.470
|
18.529
|
52.304
|
34.245
|
17.476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.135
|
1.199
|
789
|
745
|
745
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.270
|
1.199
|
851
|
851
|
851
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-135
|
0
|
-62
|
-106
|
-106
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.372
|
47.266
|
74.283
|
69.228
|
77.787
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.168
|
36.269
|
54.094
|
44.746
|
49.216
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.116
|
4.526
|
1.675
|
882
|
498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.089
|
6.471
|
18.513
|
23.835
|
29.804
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-236
|
-1.731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.108
|
80.739
|
81.950
|
65.799
|
46.477
|
1. Hàng tồn kho
|
89.108
|
80.739
|
81.950
|
65.799
|
46.477
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.452
|
693
|
5.926
|
986
|
519
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
250
|
323
|
1.483
|
928
|
519
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.202
|
22
|
3.379
|
24
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
348
|
1.065
|
34
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.338
|
183.236
|
175.435
|
172.067
|
164.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159.975
|
154.306
|
128.337
|
120.150
|
116.138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.776
|
47.855
|
48.428
|
42.113
|
39.973
|
- Nguyên giá
|
139.878
|
142.119
|
149.058
|
149.058
|
150.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.102
|
-94.264
|
-100.630
|
-106.945
|
-110.618
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108.199
|
106.451
|
79.909
|
78.037
|
76.165
|
- Nguyên giá
|
126.362
|
126.362
|
102.373
|
102.373
|
102.373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.163
|
-19.911
|
-22.464
|
-24.336
|
-26.208
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.967
|
6.481
|
5.995
|
5.509
|
5.023
|
- Nguyên giá
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.236
|
-5.722
|
-6.209
|
-6.695
|
-7.181
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.228
|
15.560
|
0
|
0
|
19
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.228
|
15.560
|
0
|
0
|
19
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.297
|
6.243
|
6.262
|
6.273
|
4.780
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.963
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.666
|
-2.680
|
-2.661
|
-2.650
|
-4.143
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
871
|
647
|
34.842
|
40.135
|
38.232
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
373
|
186
|
34.419
|
39.750
|
37.884
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
498
|
460
|
423
|
386
|
348
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
319.875
|
331.662
|
390.687
|
343.071
|
337.194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123.404
|
134.513
|
203.680
|
148.832
|
143.284
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106.099
|
106.661
|
178.831
|
131.743
|
129.270
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.331
|
65.231
|
133.485
|
86.684
|
84.263
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.307
|
2.527
|
291
|
572
|
522
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.100
|
2.048
|
189
|
2.454
|
1.816
|
6. Phải trả người lao động
|
9.025
|
23.420
|
22.531
|
18.051
|
15.364
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1.006
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.308
|
13.186
|
22.554
|
23.940
|
25.153
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.020
|
249
|
-219
|
41
|
1.146
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.305
|
27.853
|
24.850
|
17.089
|
14.015
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71
|
71
|
71
|
71
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.757
|
4.757
|
4.757
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12.477
|
23.024
|
20.021
|
17.018
|
14.015
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.472
|
197.149
|
187.007
|
194.238
|
193.910
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.472
|
197.149
|
187.007
|
194.238
|
193.910
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31.165
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30.069
|
30.455
|
30.868
|
30.868
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.945
|
15.236
|
4.681
|
11.913
|
11.287
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.223
|
1.472
|
222
|
25
|
1.263
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.722
|
13.764
|
4.459
|
11.888
|
10.024
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
319.875
|
331.662
|
390.687
|
343.071
|
337.194
|