Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 635,186 643,509 600,728 609,849 548,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45 24 166 36 358
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 635,142 643,485 600,562 609,813 547,769
4. Giá vốn hàng bán 601,378 609,062 563,817 573,799 513,520
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33,764 34,423 36,745 36,014 34,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 687 917 1,268 1,396 1,055
7. Chi phí tài chính -2 1,265 10 249 10
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 18,903 19,629 19,192 24,519 20,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,952 12,124 15,367 8,837 12,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,597 2,321 3,443 3,805 2,480
12. Thu nhập khác 34 741 91 62 67
13. Chi phí khác 59 106 102 73
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -25 635 -10 -12 67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,572 2,956 3,433 3,793 2,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 526 627 713 864 549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 526 627 713 864 549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,046 2,328 2,720 2,930 1,998
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,046 2,328 2,720 2,930 1,998