1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
635,186
|
643,509
|
600,728
|
609,849
|
548,128
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45
|
24
|
166
|
36
|
358
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
635,142
|
643,485
|
600,562
|
609,813
|
547,769
|
4. Giá vốn hàng bán
|
601,378
|
609,062
|
563,817
|
573,799
|
513,520
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,764
|
34,423
|
36,745
|
36,014
|
34,249
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
687
|
917
|
1,268
|
1,396
|
1,055
|
7. Chi phí tài chính
|
-2
|
1,265
|
10
|
249
|
10
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,903
|
19,629
|
19,192
|
24,519
|
20,639
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,952
|
12,124
|
15,367
|
8,837
|
12,175
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,597
|
2,321
|
3,443
|
3,805
|
2,480
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
741
|
91
|
62
|
67
|
13. Chi phí khác
|
59
|
106
|
102
|
73
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-25
|
635
|
-10
|
-12
|
67
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,572
|
2,956
|
3,433
|
3,793
|
2,547
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
526
|
627
|
713
|
864
|
549
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
526
|
627
|
713
|
864
|
549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,046
|
2,328
|
2,720
|
2,930
|
1,998
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,046
|
2,328
|
2,720
|
2,930
|
1,998
|