1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
665.086
|
635.186
|
643.509
|
600.728
|
609.849
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87
|
45
|
24
|
166
|
36
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
664.999
|
635.142
|
643.485
|
600.562
|
609.813
|
4. Giá vốn hàng bán
|
634.887
|
601.378
|
609.062
|
563.817
|
573.799
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.113
|
33.764
|
34.423
|
36.745
|
36.014
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.104
|
687
|
917
|
1.268
|
1.396
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
-2
|
1.265
|
10
|
249
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.644
|
18.903
|
19.629
|
19.192
|
24.519
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.882
|
12.952
|
12.124
|
15.367
|
8.837
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.682
|
2.597
|
2.321
|
3.443
|
3.805
|
12. Thu nhập khác
|
245
|
34
|
741
|
91
|
62
|
13. Chi phí khác
|
206
|
59
|
106
|
102
|
73
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
39
|
-25
|
635
|
-10
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.721
|
2.572
|
2.956
|
3.433
|
3.793
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.281
|
526
|
627
|
713
|
864
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.281
|
526
|
627
|
713
|
864
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.440
|
2.046
|
2.328
|
2.720
|
2.930
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.440
|
2.046
|
2.328
|
2.720
|
2.930
|