|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
600.728
|
609.849
|
548.128
|
560.688
|
625.682
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
166
|
36
|
358
|
29
|
179
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
600.562
|
609.813
|
547.769
|
560.659
|
625.503
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
563.817
|
573.799
|
513.520
|
525.434
|
586.749
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.745
|
36.014
|
34.249
|
35.226
|
38.755
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.268
|
1.396
|
1.055
|
1.258
|
1.574
|
|
7. Chi phí tài chính
|
10
|
249
|
10
|
514
|
33
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.192
|
24.519
|
20.639
|
19.975
|
25.325
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.367
|
8.837
|
12.175
|
13.197
|
12.053
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.443
|
3.805
|
2.480
|
2.798
|
2.917
|
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
62
|
67
|
79
|
845
|
|
13. Chi phí khác
|
102
|
73
|
|
179
|
117
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10
|
-12
|
67
|
-100
|
729
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.433
|
3.793
|
2.547
|
2.698
|
3.646
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
713
|
864
|
549
|
608
|
739
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
713
|
864
|
549
|
608
|
739
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.720
|
2.930
|
1.998
|
2.090
|
2.908
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.720
|
2.930
|
1.998
|
2.090
|
2.908
|