Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 280.731 259.773 236.063 200.388 238.470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86.859 35.454 94.613 54.571 123.830
1. Tiền 51.859 35.454 54.613 34.526 63.451
2. Các khoản tương đương tiền 35.000 0 40.000 20.044 60.379
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.545 47.904 9.134 15.766 12.433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.347 27.848 5.232 9.294 6.165
2. Trả trước cho người bán 9.630 16.502 1.602 3.439 4.232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.170 4.157 2.902 3.635 2.638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602 -602 -602 -602 -602
IV. Tổng hàng tồn kho 158.158 168.124 98.404 119.955 95.439
1. Hàng tồn kho 159.633 169.599 99.878 121.429 96.914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.475 -1.475 -1.475 -1.475 -1.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.169 8.290 33.912 10.097 6.768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.921 8.290 32.942 10.071 6.761
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 82 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 248 0 887 26 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 287.886 279.440 324.552 324.543 331.814
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.800 9.800 9.800 10.742 10.742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.800 9.800 9.800 10.742 10.742
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196.528 189.310 185.639 184.253 180.287
1. Tài sản cố định hữu hình 196.528 189.310 185.639 184.253 180.287
- Nguyên giá 984.012 986.579 991.350 1.000.206 1.006.488
- Giá trị hao mòn lũy kế -787.484 -797.269 -805.711 -815.953 -826.201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 629 629 629 629 629
- Giá trị hao mòn lũy kế -629 -629 -629 -629 -629
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.058 14.317 42.504 41.886 58.154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.058 14.317 42.504 41.886 58.154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.020 1.020 1.020 1.020 1.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.020 -1.020 -1.020 -1.020 -1.020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 68.501 66.013 86.608 87.662 82.631
1. Chi phí trả trước dài hạn 68.501 66.013 86.608 87.662 82.631
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568.617 539.212 560.614 524.931 570.283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339.969 303.913 309.244 247.873 339.779
I. Nợ ngắn hạn 326.674 286.104 288.274 226.095 314.707
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.217 3.275 12.060 8.785 9.735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 78.370 94.875 151.514 112.469 93.401
4. Người mua trả tiền trước 22.138 3.088 1.431 1.181 2.441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.599 21.214 14.506 17.393 44.942
6. Phải trả người lao động 65.569 55.549 49.574 53.396 57.417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.777 58.618 6.774 9.359 4.454
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 66.281 44.768 52.023 23.002 71.811
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 16.425
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.723 4.716 391 511 14.083
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.295 17.810 20.970 21.777 25.072
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.525 10.275 13.571 13.571 16.981
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.770 7.535 7.399 8.206 8.091
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 228.648 235.299 251.371 277.058 230.505
I. Vốn chủ sở hữu 228.648 235.299 251.371 277.058 230.505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.648 55.299 71.371 97.058 50.505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.367 15.367 15.367 84.081 15.223
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.280 39.932 56.004 12.978 35.282
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568.617 539.212 560.614 524.931 570.283