Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175.892 200.932 280.731 259.773 236.063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.300 16.315 86.859 35.454 94.613
1. Tiền 8.300 16.315 51.859 35.454 54.613
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 35.000 0 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.722 30.271 21.545 47.904 9.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.349 23.597 9.347 27.848 5.232
2. Trả trước cho người bán 2.926 4.647 9.630 16.502 1.602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.049 2.629 3.170 4.157 2.902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602 -602 -602 -602 -602
IV. Tổng hàng tồn kho 88.831 132.113 158.158 168.124 98.404
1. Hàng tồn kho 90.306 133.588 159.633 169.599 99.878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.475 -1.475 -1.475 -1.475 -1.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 45.040 22.233 14.169 8.290 33.912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31.705 15.565 13.921 8.290 32.942
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 82
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13.335 6.668 248 0 887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 297.233 296.890 287.886 279.440 324.552
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.117 9.800 9.800 9.800 9.800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.117 9.800 9.800 9.800 9.800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 215.557 205.671 196.528 189.310 185.639
1. Tài sản cố định hữu hình 215.557 205.671 196.528 189.310 185.639
- Nguyên giá 983.347 983.347 984.012 986.579 991.350
- Giá trị hao mòn lũy kế -767.790 -777.677 -787.484 -797.269 -805.711
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 629 629 629 629 629
- Giá trị hao mòn lũy kế -629 -629 -629 -629 -629
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.886 11.661 13.058 14.317 42.504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.886 11.661 13.058 14.317 42.504
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.020 1.020 1.020 1.020 1.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.020 -1.020 -1.020 -1.020 -1.020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 61.672 69.760 68.501 66.013 86.608
1. Chi phí trả trước dài hạn 61.672 69.760 68.501 66.013 86.608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473.125 497.823 568.617 539.212 560.614
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230.145 244.653 339.969 303.913 309.244
I. Nợ ngắn hạn 215.371 226.348 326.674 286.104 288.274
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.124 31.377 43.217 3.275 12.060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91.497 89.656 78.370 94.875 151.514
4. Người mua trả tiền trước 3.459 3.955 22.138 3.088 1.431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.932 24.507 17.599 21.214 14.506
6. Phải trả người lao động 57.204 49.662 65.569 55.549 49.574
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.918 5.056 23.777 58.618 6.774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.682 17.355 66.281 44.768 52.023
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.554 4.781 9.723 4.716 391
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.774 18.305 13.295 17.810 20.970
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.273 10.275 5.525 10.275 13.571
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.501 8.030 7.770 7.535 7.399
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 242.980 253.169 228.648 235.299 251.371
I. Vốn chủ sở hữu 242.980 253.169 228.648 235.299 251.371
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.980 73.169 48.648 55.299 71.371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.567 69.012 15.367 15.367 15.367
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.413 4.157 33.280 39.932 56.004
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473.125 497.823 568.617 539.212 560.614