1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251.727
|
292.864
|
270.446
|
343.123
|
310.799
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
251.727
|
292.864
|
270.446
|
343.123
|
310.799
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231.176
|
241.303
|
249.054
|
297.492
|
279.071
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.551
|
51.561
|
21.392
|
45.631
|
31.728
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
56
|
199
|
250
|
153
|
7. Chi phí tài chính
|
839
|
731
|
578
|
370
|
457
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
721
|
731
|
578
|
269
|
433
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
491
|
784
|
620
|
603
|
1.693
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.992
|
13.704
|
13.931
|
24.626
|
13.495
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.239
|
36.398
|
6.463
|
20.283
|
16.236
|
12. Thu nhập khác
|
47
|
65
|
4.506
|
344
|
45
|
13. Chi phí khác
|
60
|
0
|
3.653
|
245
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
65
|
853
|
99
|
21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.225
|
36.463
|
7.316
|
20.382
|
16.257
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.068
|
7.290
|
1.496
|
4.311
|
3.279
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.068
|
7.290
|
1.496
|
4.311
|
3.279
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.157
|
29.173
|
5.819
|
16.072
|
12.978
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.157
|
29.173
|
5.819
|
16.072
|
12.978
|