Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 292,864 270,446 343,123 310,799 299,054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 292,864 270,446 343,123 310,799 299,054
4. Giá vốn hàng bán 241,303 249,054 297,492 279,071 255,393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51,561 21,392 45,631 31,728 43,661
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56 199 250 153 429
7. Chi phí tài chính 731 578 370 457 256
-Trong đó: Chi phí lãi vay 731 578 269 433 142
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 784 620 603 1,693 765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,704 13,931 24,626 13,495 13,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36,398 6,463 20,283 16,236 29,809
12. Thu nhập khác 65 4,506 344 45 891
13. Chi phí khác 0 3,653 245 25 2,391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65 853 99 21 -1,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36,463 7,316 20,382 16,257 28,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,290 1,496 4,311 3,279 5,906
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,290 1,496 4,311 3,279 5,906
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29,173 5,819 16,072 12,978 22,402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29,173 5,819 16,072 12,978 22,402