Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251.727 292.864 270.446 343.123 310.799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 251.727 292.864 270.446 343.123 310.799
4. Giá vốn hàng bán 231.176 241.303 249.054 297.492 279.071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.551 51.561 21.392 45.631 31.728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 56 199 250 153
7. Chi phí tài chính 839 731 578 370 457
-Trong đó: Chi phí lãi vay 721 731 578 269 433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 491 784 620 603 1.693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.992 13.704 13.931 24.626 13.495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.239 36.398 6.463 20.283 16.236
12. Thu nhập khác 47 65 4.506 344 45
13. Chi phí khác 60 0 3.653 245 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 65 853 99 21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.225 36.463 7.316 20.382 16.257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.068 7.290 1.496 4.311 3.279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.068 7.290 1.496 4.311 3.279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.157 29.173 5.819 16.072 12.978
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.157 29.173 5.819 16.072 12.978