TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
986.730
|
781.802
|
1.087.960
|
1.362.817
|
1.409.892
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.735
|
18.170
|
287.989
|
398.406
|
288.891
|
1. Tiền
|
5.735
|
18.170
|
283.919
|
320.406
|
288.891
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4.070
|
78.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.468
|
13.628
|
14.241
|
38.986
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.467
|
13.627
|
14.240
|
38.985
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
141.934
|
145.668
|
287.336
|
342.137
|
427.997
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.851
|
44.535
|
81.921
|
151.386
|
88.927
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.306
|
48.056
|
82.708
|
52.834
|
49.279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.755
|
59.054
|
134.442
|
154.461
|
307.280
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.978
|
-5.978
|
-11.735
|
-16.545
|
-17.490
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
825.500
|
594.763
|
486.974
|
567.766
|
673.415
|
1. Hàng tồn kho
|
853.644
|
614.167
|
490.627
|
571.178
|
676.683
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28.144
|
-19.404
|
-3.653
|
-3.412
|
-3.268
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.093
|
9.574
|
11.419
|
15.522
|
19.589
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.505
|
2.597
|
2.433
|
2.352
|
3.730
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.559
|
6.584
|
6.810
|
12.824
|
15.661
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
393
|
2.176
|
346
|
198
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
514.192
|
501.817
|
377.790
|
368.380
|
374.085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
110
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
294.999
|
294.306
|
284.594
|
194.739
|
196.194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
242.447
|
241.840
|
232.210
|
192.857
|
194.441
|
- Nguyên giá
|
491.655
|
495.517
|
460.165
|
408.121
|
412.872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-249.208
|
-253.677
|
-227.955
|
-215.264
|
-218.431
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.552
|
52.466
|
52.384
|
1.883
|
1.753
|
- Nguyên giá
|
53.474
|
53.474
|
53.404
|
2.984
|
2.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-922
|
-1.008
|
-1.020
|
-1.101
|
-1.230
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
85.031
|
84.562
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
102.456
|
102.543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-17.425
|
-17.981
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.416
|
1.792
|
935
|
971
|
3.531
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.416
|
1.792
|
935
|
971
|
3.531
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
87.974
|
84.719
|
81.930
|
78.900
|
81.435
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87.974
|
84.719
|
81.930
|
78.900
|
81.435
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
124.548
|
120.746
|
10.076
|
8.629
|
8.254
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.500.922
|
1.283.620
|
1.465.750
|
1.731.197
|
1.783.977
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.162.277
|
1.037.881
|
1.343.139
|
1.585.058
|
1.616.669
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.107.426
|
984.263
|
1.078.602
|
1.334.169
|
1.403.176
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
555.970
|
446.624
|
441.638
|
349.910
|
489.939
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73.750
|
133.305
|
310.008
|
669.959
|
795.172
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70.474
|
33.137
|
122.949
|
112.973
|
69.632
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60.102
|
49.933
|
54.192
|
53.246
|
7.728
|
6. Phải trả người lao động
|
2.352
|
2.168
|
4.714
|
5.125
|
4.968
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.158
|
5.597
|
11.426
|
10.131
|
19.724
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
339.026
|
312.904
|
133.080
|
132.230
|
15.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
594
|
593
|
593
|
593
|
593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.851
|
53.619
|
264.537
|
250.889
|
213.493
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
18.003
|
0
|
6.731
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36.250
|
35.950
|
59.168
|
57.968
|
58.318
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.898
|
13.694
|
185.843
|
191.364
|
146.663
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.703
|
3.975
|
1.522
|
1.556
|
1.781
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
338.645
|
245.738
|
122.611
|
146.139
|
167.308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
338.645
|
245.738
|
122.611
|
146.139
|
167.308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.289
|
17.289
|
17.289
|
17.289
|
17.289
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46.085
|
-138.940
|
-259.703
|
-236.209
|
-215.034
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.723
|
52.723
|
55.737
|
-269.980
|
-269.980
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-98.808
|
-191.663
|
-315.440
|
33.771
|
54.946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.400
|
2.349
|
-15
|
19
|
13
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.500.922
|
1.283.620
|
1.465.750
|
1.731.197
|
1.783.977
|