Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.637.612 1.457.494 986.730 781.802 1.087.960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.031 37.687 5.735 18.170 287.989
1. Tiền 12.425 30.037 5.735 18.170 283.919
2. Các khoản tương đương tiền 15.606 7.650 0 0 4.070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.989 7.477 6.468 13.628 14.241
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.989 7.476 6.467 13.627 14.240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207.862 216.592 141.934 145.668 287.336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.944 46.224 63.851 44.535 81.921
2. Trả trước cho người bán 33.229 60.186 41.306 48.056 82.708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 103.026 113.198 42.755 59.054 134.442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.337 -3.016 -5.978 -5.978 -11.735
IV. Tổng hàng tồn kho 1.392.005 1.188.853 825.500 594.763 486.974
1. Hàng tồn kho 1.407.510 1.188.853 853.644 614.167 490.627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.505 0 -28.144 -19.404 -3.653
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.726 6.886 7.093 9.574 11.419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.134 3.713 3.505 2.597 2.433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.487 3.169 3.559 6.584 6.810
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 105 3 29 393 2.176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 533.057 520.328 514.192 501.817 377.790
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 255 255 255 255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 110 255 255 255 255
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 302.191 299.707 294.999 294.306 284.594
1. Tài sản cố định hữu hình 249.450 247.060 242.447 241.840 232.210
- Nguyên giá 489.000 491.507 491.655 495.517 460.165
- Giá trị hao mòn lũy kế -239.550 -244.447 -249.208 -253.677 -227.955
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52.741 52.647 52.552 52.466 52.384
- Nguyên giá 53.474 53.474 53.474 53.474 53.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -733 -827 -922 -1.008 -1.020
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.082 1.876 6.416 1.792 935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.082 1.876 6.416 1.792 935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 81.009 90.428 87.974 84.719 81.930
1. Chi phí trả trước dài hạn 81.009 90.428 87.974 84.719 81.930
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 131.665 128.062 124.548 120.746 10.076
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.170.669 1.977.822 1.500.922 1.283.620 1.465.750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.734.148 1.540.061 1.162.277 1.037.881 1.343.139
I. Nợ ngắn hạn 1.547.328 1.405.203 1.107.426 984.263 1.078.602
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.262.182 1.129.988 555.970 446.624 441.638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 165.424 146.390 73.750 133.305 310.008
4. Người mua trả tiền trước 56.329 55.153 70.474 33.137 122.949
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.839 54.878 60.102 49.933 54.192
6. Phải trả người lao động 5.295 3.409 2.352 2.168 4.714
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.470 2.726 5.158 5.597 11.426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.438 12.058 339.026 312.904 133.080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 350 599 594 593 593
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 186.821 134.859 54.851 53.619 264.537
1. Phải trả người bán dài hạn 62.277 28.971 0 0 18.003
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 111.869 95.251 36.250 35.950 59.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.482 7.090 14.898 13.694 185.843
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.193 3.547 3.703 3.975 1.522
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 436.521 437.761 338.645 245.738 122.611
I. Vốn chủ sở hữu 436.521 437.761 338.645 245.738 122.611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 372.877 372.877 372.877 372.877 372.877
2. Thặng dư vốn cổ phần 361 361 361 361 361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483 483 483 483 483
5. Cổ phiếu quỹ -8.681 -8.681 -8.681 -8.681 -8.681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.807 17.289 17.289 17.289 17.289
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.274 52.998 -46.085 -138.940 -259.703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50.786 52.723 52.723 52.723 55.737
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.488 275 -98.808 -191.663 -315.440
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.401 2.433 2.400 2.349 -15
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.170.669 1.977.822 1.500.922 1.283.620 1.465.750