TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51.372
|
20.765
|
29.785
|
39.377
|
76.306
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.689
|
1.837
|
2.892
|
1.432
|
2.080
|
1. Tiền
|
5.089
|
1.337
|
2.892
|
1.432
|
2.080
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.600
|
500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
2.000
|
4.900
|
17.200
|
12.370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
2.000
|
4.900
|
17.200
|
12.370
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.179
|
9.924
|
13.272
|
8.808
|
50.742
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.925
|
14.865
|
13.583
|
6.626
|
52.774
|
2. Trả trước cho người bán
|
122
|
67
|
4.566
|
49
|
181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
218
|
79
|
243
|
529
|
383
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.086
|
-5.086
|
-5.119
|
-2.396
|
-2.596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.150
|
6.737
|
8.428
|
11.722
|
11.001
|
1. Hàng tồn kho
|
21.621
|
7.277
|
8.428
|
11.722
|
11.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-471
|
-541
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
354
|
268
|
292
|
215
|
113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
101
|
22
|
177
|
215
|
113
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
253
|
246
|
115
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76.670
|
69.114
|
64.121
|
60.320
|
57.080
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.679
|
32.461
|
29.498
|
27.748
|
26.159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.679
|
32.461
|
29.498
|
27.748
|
26.159
|
- Nguyên giá
|
98.468
|
90.999
|
86.369
|
86.459
|
86.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.789
|
-58.538
|
-56.871
|
-58.711
|
-60.300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167
|
-167
|
-167
|
-167
|
-167
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38.532
|
36.386
|
34.348
|
32.390
|
30.629
|
- Nguyên giá
|
59.564
|
59.564
|
59.564
|
59.564
|
59.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.032
|
-23.179
|
-25.216
|
-27.174
|
-28.935
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
250
|
50
|
50
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
250
|
50
|
50
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
208
|
17
|
225
|
132
|
292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
208
|
17
|
225
|
132
|
292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128.042
|
89.879
|
93.906
|
99.697
|
133.386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.760
|
18.531
|
13.577
|
16.922
|
44.236
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.567
|
15.689
|
10.342
|
11.166
|
38.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.561
|
2.168
|
0
|
0
|
26.410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.459
|
2.154
|
2.716
|
995
|
1.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.917
|
1.307
|
102
|
134
|
94
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
354
|
323
|
480
|
737
|
970
|
6. Phải trả người lao động
|
2.422
|
1.121
|
1.690
|
1.263
|
1.341
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.642
|
877
|
861
|
4.253
|
4.258
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
45
|
44
|
22
|
0
|
25
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.398
|
7.084
|
4.109
|
3.528
|
3.460
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
769
|
611
|
363
|
258
|
185
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.192
|
2.842
|
3.235
|
5.755
|
6.035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.192
|
2.842
|
3.235
|
5.755
|
6.035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.282
|
71.348
|
80.329
|
82.776
|
89.150
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.282
|
71.348
|
80.329
|
82.776
|
89.150
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46.624
|
46.624
|
46.624
|
46.624
|
46.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.225
|
24.225
|
24.225
|
24.225
|
24.225
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.433
|
499
|
9.480
|
11.927
|
18.301
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.032
|
7.170
|
499
|
5.750
|
8.197
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.599
|
-6.670
|
8.981
|
6.177
|
10.104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128.042
|
89.879
|
93.906
|
99.697
|
133.386
|